単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 66,401 38,806 35,653 39,683 45,513
2. Điều chỉnh cho các khoản 862 22,231 26,256 23,869 14,055
- Khấu hao TSCĐ 18,259 18,257 18,262 18,209 16,080
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -2 0 -1 3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -30,166 -8,543 -4,169 -6,293 -15,142
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,769 12,519 12,163 11,954 13,113
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,264 61,037 61,909 63,552 59,568
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,882 15,040 -1,800 1,393 1,886
- Tăng, giảm hàng tồn kho 92 -425 -70 -469 218
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,766 -6,218 -7,159 -12,153 -5,547
- Tăng giảm chi phí trả trước -225 870 -265 7,653 -271
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12,899 -12,604 -12,045 -11,822 -13,245
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,593 0 0 -17,000 -5,933
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 370 -370 37 16 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,598 -477 -398 -133 -1,690
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 39,296 56,853 40,209 31,037 34,986
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -369 -143 -36 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -83,200 -42,000 -33,000 -232,000 -36,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,000 10,500 109,000 102,900 173,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -100,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 55,000 62,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,123 3,576 4,096 34,269 15,042
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -65,446 26,933 142,060 -94,831 52,042
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,284 10,303 41,693 7,432 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,407 -30,607 -87,538 -44,034 -31,825
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57 -98 -95,131 -57,070 -149
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,820 -20,402 -140,976 -93,672 -31,974
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,331 63,384 41,293 -157,467 55,054
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129,679 105,348 168,740 210,032 52,570
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 7 0 5 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 105,348 168,740 210,032 52,570 107,624