I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66,401
|
38,806
|
35,653
|
39,683
|
45,513
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
862
|
22,231
|
26,256
|
23,869
|
14,055
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,259
|
18,257
|
18,262
|
18,209
|
16,080
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2
|
0
|
-1
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30,166
|
-8,543
|
-4,169
|
-6,293
|
-15,142
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,769
|
12,519
|
12,163
|
11,954
|
13,113
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,264
|
61,037
|
61,909
|
63,552
|
59,568
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,882
|
15,040
|
-1,800
|
1,393
|
1,886
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
92
|
-425
|
-70
|
-469
|
218
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,766
|
-6,218
|
-7,159
|
-12,153
|
-5,547
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-225
|
870
|
-265
|
7,653
|
-271
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,899
|
-12,604
|
-12,045
|
-11,822
|
-13,245
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,593
|
0
|
0
|
-17,000
|
-5,933
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
370
|
-370
|
37
|
16
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,598
|
-477
|
-398
|
-133
|
-1,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,296
|
56,853
|
40,209
|
31,037
|
34,986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-369
|
-143
|
-36
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83,200
|
-42,000
|
-33,000
|
-232,000
|
-36,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17,000
|
10,500
|
109,000
|
102,900
|
173,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-100,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
55,000
|
62,000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,123
|
3,576
|
4,096
|
34,269
|
15,042
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65,446
|
26,933
|
142,060
|
-94,831
|
52,042
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,284
|
10,303
|
41,693
|
7,432
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,407
|
-30,607
|
-87,538
|
-44,034
|
-31,825
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57
|
-98
|
-95,131
|
-57,070
|
-149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,820
|
-20,402
|
-140,976
|
-93,672
|
-31,974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,331
|
63,384
|
41,293
|
-157,467
|
55,054
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129,679
|
105,348
|
168,740
|
210,032
|
52,570
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
7
|
0
|
5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
105,348
|
168,740
|
210,032
|
52,570
|
107,624
|