単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,028,808 835,846 948,197 1,247,789 1,260,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,162 108,729 69,271 55,562 87,837
1. Tiền 47,442 35,185 32,271 50,562 42,837
2. Các khoản tương đương tiền 90,720 73,544 37,000 5,000 45,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,941 93,341 139,201 221,391 221,195
1. Đầu tư ngắn hạn 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445,148 412,702 478,909 509,593 452,186
1. Phải thu khách hàng 407,286 412,783 496,564 548,950 499,326
2. Trả trước cho người bán 58,588 37,672 41,540 27,046 15,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,992 3,253 4,040 4,983 6,689
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,718 -41,006 -63,236 -71,386 -69,379
IV. Tổng hàng tồn kho 312,967 214,908 254,084 450,345 487,853
1. Hàng tồn kho 312,967 214,908 254,084 450,345 498,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -10,510
V. Tài sản ngắn hạn khác 18,590 6,166 6,731 10,897 11,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,300 4,453 3,570 6,737 9,542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,894 950 426 1,540 1,920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 396 763 2,736 2,620 154
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 591,745 601,564 611,321 647,928 728,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 236,672 248,623 247,085 356,932 357,306
1. Tài sản cố định hữu hình 180,259 186,891 186,674 296,811 299,106
- Nguyên giá 502,085 540,884 579,024 733,810 780,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,826 -353,992 -392,350 -436,999 -481,557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,414 61,731 60,411 60,121 58,200
- Nguyên giá 63,902 71,308 72,260 74,760 75,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,488 -9,577 -11,849 -14,639 -17,626
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 149,785 141,604 140,101 154,840 163,528
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,276 138,090 136,588 151,327 160,014
3. Đầu tư dài hạn khác 16,509 3,514 3,514 3,514 3,514
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,526 40,760 39,748 39,171 44,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,417 40,666 36,863 34,579 36,659
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 108 93 2,885 4,593 7,969
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,620,553 1,437,409 1,559,518 1,895,717 1,988,909
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 688,045 448,784 418,969 540,580 556,068
I. Nợ ngắn hạn 580,312 347,872 286,966 405,457 417,989
1. Vay và nợ ngắn 176,391 20,095 21,029 16,000 35,267
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 211,396 102,652 96,813 163,447 125,404
4. Người mua trả tiền trước 5,153 28,952 10,608 8,824 9,407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,985 18,476 15,447 14,081 29,006
6. Phải trả người lao động 27,416 36,378 36,674 98,357 86,394
7. Chi phí phải trả 7,040 14,264 39,851 17,772 33,519
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,378 80,972 6,326 8,343 13,401
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 107,732 100,912 132,003 135,123 138,078
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 65,453 62,726 76,000 60,000 44,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 6,912 7,726 6,652
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 932,508 988,626 1,140,549 1,355,137 1,432,842
I. Vốn chủ sở hữu 913,639 972,329 1,131,680 1,348,954 1,428,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 523,790 523,790 576,124 748,836 748,836
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,921 20,921 20,921 20,921 20,921
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1,953 -1,953 -1,953 -1,953
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,035 -742 -2,593 7,079 8,196
7. Quỹ đầu tư phát triển 88,209 103,995 122,908 147,263 174,169
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 281,755 326,317 416,272 426,808 478,393
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,869 16,297 8,869 6,183 4,279
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,553 46,084 60,218 78,633 85,592
2. Nguồn kinh phí 15,324 12,468 3,162 1,966 989
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 3,545 3,828 5,707 4,217 3,291
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,620,553 1,437,409 1,559,518 1,895,717 1,988,909