Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
285,482
|
284,996
|
95,561
|
256,894
|
147,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
285,482
|
284,996
|
95,561
|
256,894
|
147,664
|
Giá vốn hàng bán
|
261,850
|
253,552
|
86,882
|
243,493
|
132,689
|
Lợi nhuận gộp
|
23,632
|
31,444
|
8,678
|
13,401
|
14,975
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
22
|
24
|
6
|
3
|
Chi phí tài chính
|
5,643
|
6,047
|
1,730
|
3,510
|
9,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,643
|
6,047
|
1,730
|
3,510
|
9,218
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,868
|
10,273
|
7,759
|
8,325
|
7,862
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,123
|
15,145
|
-787
|
1,572
|
-2,103
|
Thu nhập khác
|
376
|
1,055
|
8,554
|
1,901
|
2,924
|
Chi phí khác
|
151
|
273
|
903
|
394
|
359
|
Lợi nhuận khác
|
224
|
782
|
7,651
|
1,507
|
2,565
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,347
|
15,927
|
6,865
|
3,079
|
462
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,905
|
3,244
|
1,614
|
631
|
1,770
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,905
|
3,244
|
1,614
|
631
|
1,770
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,442
|
12,683
|
5,251
|
2,449
|
-1,307
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,442
|
12,683
|
5,251
|
2,449
|
-1,307
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|