単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 285,482 284,996 95,561 256,894 147,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 285,482 284,996 95,561 256,894 147,664
Giá vốn hàng bán 261,850 253,552 86,882 243,493 132,689
Lợi nhuận gộp 23,632 31,444 8,678 13,401 14,975
Doanh thu hoạt động tài chính 2 22 24 6 3
Chi phí tài chính 5,643 6,047 1,730 3,510 9,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,643 6,047 1,730 3,510 9,218
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,868 10,273 7,759 8,325 7,862
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,123 15,145 -787 1,572 -2,103
Thu nhập khác 376 1,055 8,554 1,901 2,924
Chi phí khác 151 273 903 394 359
Lợi nhuận khác 224 782 7,651 1,507 2,565
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,347 15,927 6,865 3,079 462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,905 3,244 1,614 631 1,770
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,905 3,244 1,614 631 1,770
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,442 12,683 5,251 2,449 -1,307
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,442 12,683 5,251 2,449 -1,307
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)