単位: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q1 2015 Q2 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,215 75,617 63,119 87,636
Các khoản giảm trừ doanh thu 81 81 5 63
Doanh thu thuần 66,134 75,535 63,114 87,573
Giá vốn hàng bán 51,101 59,764 47,128 65,073
Lợi nhuận gộp 15,033 15,771 15,986 22,500
Doanh thu hoạt động tài chính 12 6 35 63
Chi phí tài chính 605 542 437 360
Trong đó: Chi phí lãi vay 603 542 437 349
Chi phí bán hàng 12,857 12,519 13,341 17,674
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,359 1,458 1,370 1,534
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 225 1,258 873 2,994
Thu nhập khác 686 698 386 502
Chi phí khác 21 25 22 23
Lợi nhuận khác 665 673 364 479
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 891 1,931 1,237 3,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 201 430 277 764
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 201 430 277 764
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 690 1,501 960 2,709
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 690 1,501 960 2,709
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)