単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 261,393 348,118 104,692 537,276 382,658
2. Điều chỉnh cho các khoản 514,361 516,611 214,618 84,883 -7,316
- Khấu hao TSCĐ 348,652 352,989 322,798 59,376 57,302
- Các khoản dự phòng 242,974 298,265 87,360 -14,922 14,482
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7,428 -15,972 -49,053 90,302 -39,579
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -113,550 -135,468 -149,038 -120,419 -88,408
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 69 3,591 2,551 3,945 7,237
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 28,789 13,205 0 66,602 41,651
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 775,753 864,729 319,310 622,159 375,342
- Tăng, giảm các khoản phải thu -464,653 451,144 -72,448 -44,984 24,805
- Tăng, giảm hàng tồn kho 102,688 18,625 -258,720 282,170 -98,253
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -83,334 65,737 762,442 -681,396 -450,861
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,877 2,825 12,568 -30,396 10,189
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -75 -3,452 -2,524 -3,705 -7,042
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -62,474 -24,112 -34,138 -33,174 -55,046
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -28,457 -72,845 -27,173 -60,245 -32,953
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 252,327 1,302,651 699,317 50,430 -233,820
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47,066 -389,658 -11,892 -94,608 -64,147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3,180,000 -3,030,000 -2,700,000 -5,010,000 -2,500,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,150,000 1,500,000 3,560,000 4,280,000 2,930,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 86,775 59,196 149,137 207,807 99,357
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,709 -1,860,462 997,244 -616,801 465,210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 73 302,440 285,120 1,114,999 1,800,058
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -824 -824 -295,999 -569,124 -1,238,777
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -13 -1,578,320 -2,118 -29
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -757 301,602 -1,589,199 543,757 561,252
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 261,279 -256,208 107,363 -22,614 792,643
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,125,625 2,386,904 2,140,644 2,304,957 2,284,400
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9,948 56,951 2,056 39,579
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,386,904 2,140,644 2,304,957 2,284,400 3,116,621