単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 342,720 450,206 757,240 975,438 663,487
Các khoản giảm trừ doanh thu 647 2,017 971 981 9,855
Doanh thu thuần 342,073 448,189 756,268 974,456 653,632
Giá vốn hàng bán 300,802 401,952 671,330 821,235 607,077
Lợi nhuận gộp 41,270 46,237 84,938 153,222 46,555
Doanh thu hoạt động tài chính 1,137 1,607 1,660 1,950 9,719
Chi phí tài chính 15,504 25,900 31,715 69,791 239,925
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,504 25,900 31,715 69,245 82,339
Chi phí bán hàng 95 131 4 7,934 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,555 7,111 7,307 15,565 14,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,253 14,702 47,573 61,882 -198,559
Thu nhập khác 5 3,544 3,142 734 108,536
Chi phí khác 197 819 506 5,772 100,053
Lợi nhuận khác -192 2,725 2,636 -5,039 8,484
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,061 17,428 50,209 56,844 -190,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,699 3,518 8,662 13,830 522
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -2,821 1,320
Chi phí thuế TNDN 3,699 3,518 8,662 11,009 1,842
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,362 13,910 41,547 45,835 -191,917
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 138 470 281
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,362 13,910 41,409 45,365 -191,023
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)