単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 384 -192,081 1,280 342 5,134
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,869 59,712 25,866 60,669 44,519
- Khấu hao TSCĐ 18,420 19,336 19,482 20,572 19,692
- Các khoản dự phòng 0 2,167
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3 65 506 -29 392
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -533 3,650 -12,175 13,525 89
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,985 36,660 18,054 24,435 24,346
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,252 -132,368 27,147 61,010 49,653
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34,256 201,439 -75,200 -10,480 -164,811
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,052 18,009 2,033 413 6,561
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -58,427 36,492 38,100 2,100 16,259
- Tăng giảm chi phí trả trước 96 -107 131 -394 -4,275
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,780 -14,930 -20,866 -9,280 -605
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -90 -379 -2,189 -5,721 -1,152
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,744 108,157 -30,846 37,648 -98,371
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,032 -32,468 32,400 0 -19,526
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 34,157
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,850 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,000 7,130 38,480 0 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -99,886
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 155 379 262 948 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -26,727 -24,959 71,142 948 -75,253
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 200,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 329,008 109,809 91,603 35,352 19,645
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -291,169 -202,626 -127,288 -75,607 -41,461
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -975 -200 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,864 -92,817 -35,885 -40,255 178,184
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -607 -9,620 4,411 -1,659 4,560
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,572 12,965 3,345 7,757 6,098
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,965 3,345 7,757 6,098 10,659