I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-23,059
|
-31,738
|
-30,700
|
-41,916
|
414
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,558
|
35,293
|
17,267
|
30,204
|
-4,912
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,108
|
12,107
|
12,074
|
11,458
|
11,388
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,254
|
18,518
|
|
-17,439
|
-19,672
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-758
|
-778
|
-330
|
-318
|
-474
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,462
|
5,446
|
5,523
|
36,503
|
3,847
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,501
|
3,555
|
-13,433
|
-11,713
|
-4,497
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,624
|
-3,233
|
-24,276
|
30,401
|
9,640
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,344
|
-1,826
|
-2,746
|
-154
|
-7,322
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,875
|
532
|
13,415
|
-215
|
-1,567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,109
|
6,424
|
-961
|
-2,101
|
1,180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38
|
-34
|
-26
|
-1,068
|
-8
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-80
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-337
|
5,419
|
-28,106
|
15,151
|
-3,075
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
165
|
424
|
|
23,486
|
23,037
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
42,000
|
0
|
-1,000
|
-41,500
|
500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-42,000
|
20,000
|
|
20,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
850
|
778
|
330
|
318
|
358
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,015
|
21,202
|
-670
|
2,304
|
23,895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
400
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-738
|
-200
|
-700
|
-600
|
-1,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-738
|
-200
|
-300
|
-600
|
-1,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-59
|
26,420
|
-29,077
|
16,855
|
19,820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,602
|
14,628
|
35,159
|
6,083
|
7,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,086
|
-5,889
|
|
-15,718
|
-13,083
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,628
|
35,159
|
6,083
|
7,220
|
13,957
|