単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 161,338 123,930 120,830 132,320 134,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,805 13,602 14,628 35,159 6,083
1. Tiền 13,805 13,602 14,628 35,159 6,083
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000 42,000 42,000 22,000 23,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,565 33,490 30,706 39,100 64,867
1. Phải thu khách hàng 44,499 17,129 14,960 19,561 20,113
2. Trả trước cho người bán 16,023 1,951 2,387 6,359 33,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,043 14,409 13,359 13,179 11,267
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,363 9,294 7,950 9,777 12,522
1. Hàng tồn kho 8,363 9,294 7,950 9,777 12,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,604 25,545 25,545 26,284 28,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,016 2,398 1,742 1,998 1,817
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,586 23,145 23,801 24,284 26,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 422,523 438,397 419,240 394,263 379,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,522 203,786 203,190 197,546 177,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,529 27,054 26,322 19,972 17,328
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 178,784 178,523 178,660 179,366 161,530
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,791 -1,791 -1,791 -1,791 -1,791
II. Tài sản cố định 199,500 185,924 173,816 161,163 149,089
1. Tài sản cố định hữu hình 199,500 185,924 173,816 161,163 149,089
- Nguyên giá 1,106,813 1,106,813 1,106,226 1,104,356 1,104,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,313 -920,890 -932,410 -943,194 -955,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,327 48,513 42,060 35,380 36,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,327 48,513 42,060 35,380 36,522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,861 562,327 540,069 526,583 514,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,330,959 1,335,840 1,336,657 1,354,892 1,373,424
I. Nợ ngắn hạn 84,838 78,815 73,112 75,598 88,608
1. Vay và nợ ngắn 49,213 48,712 47,975 48,549 48,249
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,556 10,521 9,500 11,555 23,609
4. Người mua trả tiền trước 1,056 556 0 0 2,831
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 688 786 368 374 379
6. Phải trả người lao động 18,665 14,593 12,020 13,474 10,822
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,283 1,650 1,711 1,495 1,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,246,122 1,257,025 1,263,545 1,279,294 1,284,816
1. Phải trả dài hạn người bán 5,997 9,558 10,650 9,268 9,176
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 299,431 299,515 299,517 299,505 299,622
4. Vay và nợ dài hạn 417,069 419,098 419,098 430,830 430,830
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -747,099 -773,514 -796,588 -828,310 -859,009
I. Vốn chủ sở hữu -747,099 -773,514 -796,588 -828,310 -859,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122,445 122,445 122,445 122,445 122,445
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,621 4,621 4,621 4,621 4,621
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,800 1,800 1,800 1,800 1,800
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,304 9,304 9,304 9,304 9,304
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -888,036 -914,232 -937,311 -968,998 -999,648
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,767 2,548 2,553 2,518 2,468
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,861 562,327 540,069 526,583 514,415