単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,379,052 6,023,422 6,483,701 6,841,883 6,287,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,831 963,382 1,562,176 1,450,369 833,061
1. Tiền 128,831 216,199 192,569 186,909 315,291
2. Các khoản tương đương tiền 0 747,184 1,369,607 1,263,460 517,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,085,831 2,355,974 2,540,767 2,220,553 2,284,654
1. Phải thu khách hàng 1,895,946 2,228,098 2,365,857 1,981,650 2,077,491
2. Trả trước cho người bán 94,464 67,888 110,841 92,225 71,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 117,724 83,291 87,532 148,730 128,844
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,304 -43,304 -43,462 -43,580 -43,422
IV. Tổng hàng tồn kho 3,032,767 2,592,942 2,248,572 3,002,673 2,944,837
1. Hàng tồn kho 3,223,125 2,758,631 2,414,261 3,129,669 3,071,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -190,358 -165,689 -165,689 -126,996 -126,996
V. Tài sản ngắn hạn khác 131,623 111,124 132,185 168,288 224,653
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,263 16,519 13,463 15,516 10,898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 114,622 93,480 117,635 151,287 200,202
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,739 1,126 1,087 1,484 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 13,554
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 537,295 536,222 519,453 659,133 615,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,748 14,730 15,542 17,040 18,237
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,748 14,730 15,542 17,040 18,237
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93,401 108,457 110,982 131,009 128,012
1. Tài sản cố định hữu hình 30,787 41,110 39,603 38,259 36,218
- Nguyên giá 70,899 82,311 82,912 83,996 84,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,112 -41,201 -43,309 -45,737 -47,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,614 67,347 71,379 92,751 91,794
- Nguyên giá 69,168 74,788 80,191 105,973 105,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,555 -7,441 -8,812 -13,222 -14,179
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,450 61,130 60,960 19,112 18,624
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,895 61,130 60,960 19,112 18,624
3. Đầu tư dài hạn khác 6,555 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 92,646 88,861 75,930 124,501 92,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,739 15,761 13,502 20,440 19,152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 68,659 63,742 53,070 72,749 42,027
3. Tài sản dài hạn khác 9,248 9,358 9,358 31,313 31,313
VI. Lợi thế thương mại 270,050 263,044 256,039 352,561 342,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,916,347 6,559,644 7,003,154 7,501,016 6,902,379
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,411,157 4,006,498 4,346,707 4,873,913 4,182,983
I. Nợ ngắn hạn 3,378,903 3,985,646 4,326,055 4,857,731 4,168,736
1. Vay và nợ ngắn 1,752,303 2,120,741 2,022,128 2,321,492 2,382,622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,192,215 1,271,806 1,542,539 1,556,752 1,117,380
4. Người mua trả tiền trước 125,212 162,403 111,892 138,521 162,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,957 51,231 46,536 31,361 5,156
6. Phải trả người lao động 14,364 21,768 28,097 30,924 21,642
7. Chi phí phải trả 157,895 161,309 111,522 251,495 101,495
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 132,959 196,387 463,371 527,186 378,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 -30 0 0
II. Nợ dài hạn 32,254 20,852 20,652 16,182 14,247
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,934 8,134 7,934 7,769 5,834
4. Vay và nợ dài hạn 23,500 9,805 9,805 5,500 5,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,820 2,914 2,914 2,914 2,914
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,505,190 2,553,146 2,656,447 2,627,102 2,719,395
I. Vốn chủ sở hữu 2,505,190 2,553,146 2,656,447 2,627,102 2,719,395
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,632,299 1,632,244 1,632,244 1,672,244 1,672,244
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,234 61,234 61,234 61,234 61,234
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,303 -6,273 -6,273 -6,440 -6,470
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 400 400 400 400 400
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 786,114 842,282 944,698 867,193 958,807
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 31,446 23,258 24,144 32,471 33,180
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,916,347 6,559,644 7,003,154 7,501,016 6,902,379