Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,607,840
|
12,680,287
|
21,350,865
|
22,138,437
|
19,094,969
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115,164
|
146,145
|
379,849
|
79,230
|
277,493
|
Doanh thu thuần
|
8,492,676
|
12,534,143
|
20,971,016
|
22,059,208
|
18,817,475
|
Giá vốn hàng bán
|
7,942,855
|
11,739,503
|
19,459,970
|
20,396,748
|
17,257,980
|
Lợi nhuận gộp
|
549,822
|
794,640
|
1,511,046
|
1,662,460
|
1,559,496
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60,363
|
84,369
|
180,130
|
209,047
|
194,554
|
Chi phí tài chính
|
52,628
|
37,287
|
42,367
|
144,033
|
138,454
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47,582
|
27,018
|
31,887
|
99,166
|
122,212
|
Chi phí bán hàng
|
245,141
|
446,568
|
708,283
|
721,768
|
943,402
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
104,295
|
68,213
|
113,704
|
135,822
|
198,655
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,643
|
329,898
|
824,444
|
868,058
|
469,234
|
Thu nhập khác
|
3,825
|
3,337
|
1,251
|
2,080
|
11,145
|
Chi phí khác
|
4,383
|
1,467
|
2,805
|
7,770
|
9,809
|
Lợi nhuận khác
|
-558
|
1,871
|
-1,553
|
-5,690
|
1,336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,523
|
2,958
|
-2,378
|
-1,826
|
-4,305
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
210,086
|
331,769
|
822,891
|
862,368
|
470,569
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
60,678
|
97,624
|
220,890
|
175,167
|
91,585
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11,858
|
-19,299
|
-55,914
|
3,598
|
16,394
|
Chi phí thuế TNDN
|
48,820
|
78,325
|
164,975
|
178,765
|
107,978
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161,265
|
253,444
|
657,916
|
683,602
|
362,591
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,604
|
82
|
526
|
-181
|
8,202
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
162,869
|
253,362
|
657,390
|
683,783
|
354,389
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|