単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,478,450 4,551,836 4,647,712 4,635,130 4,745,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,156 56,411 67,513 94,134 52,732
1. Tiền 48,156 56,411 67,513 94,134 52,732
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,490,000 2,320,000 2,290,000 2,230,000 2,675,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 561,986 639,468 656,119 720,853 575,553
1. Phải thu khách hàng 385,993 407,360 443,127 564,317 472,686
2. Trả trước cho người bán 125,830 141,663 85,230 97,871 82,933
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 258 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,611 130,491 167,860 93,866 55,502
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,706 -40,304 -40,356 -35,457 -35,827
IV. Tổng hàng tồn kho 1,338,945 1,489,824 1,574,184 1,527,574 1,395,175
1. Hàng tồn kho 1,340,025 1,490,663 1,575,023 1,531,740 1,399,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,079 -839 -839 -4,167 -4,167
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,363 46,133 59,895 62,569 47,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,676 10,319 15,112 10,348 13,574
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,687 35,814 44,658 38,299 24,042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 125 13,922 9,829
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,024,536 1,172,942 1,341,777 1,436,465 1,455,403
I. Các khoản phải thu dài hạn 222 205 205 205 695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 222 205 205 205 695
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 770,234 772,966 790,902 816,151 793,044
1. Tài sản cố định hữu hình 569,417 589,756 608,610 634,291 612,122
- Nguyên giá 1,486,357 1,518,584 1,559,230 1,605,055 1,603,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -916,940 -928,828 -950,621 -970,764 -991,161
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 200,817 183,210 182,292 181,861 180,922
- Nguyên giá 252,779 233,789 233,789 234,289 234,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,962 -50,579 -51,496 -52,428 -53,367
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 14,223 31,885 31,683 31,481 31,279
- Nguyên giá 17,305 44,827 44,827 44,827 44,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,082 -12,941 -13,144 -13,346 -13,548
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,613 4,508 4,158 4,175 4,420
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 24,108 24,108 24,108 24,108 24,108
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19,496 -19,601 -19,951 -19,933 -19,688
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,017 57,174 55,322 62,675 69,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,194 40,989 38,633 45,803 52,046
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,823 16,185 16,689 16,872 17,044
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,502,986 5,724,778 5,989,489 6,071,595 6,201,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 850,486 1,298,207 1,396,843 1,217,833 1,126,143
I. Nợ ngắn hạn 785,308 1,231,896 1,328,931 1,149,535 1,057,192
1. Vay và nợ ngắn 273,195 621,235 759,621 572,165 544,726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 275,694 301,530 244,781 210,914 251,400
4. Người mua trả tiền trước 20,285 24,038 11,338 17,053 13,627
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,981 24,296 29,343 39,245 35,170
6. Phải trả người lao động 116,238 158,159 169,142 200,602 119,224
7. Chi phí phải trả 14,851 15,643 19,707 32,162 47,824
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,721 1,467 1,556 2,156 1,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65,177 66,311 67,912 68,298 68,951
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 59,480 61,195 63,374 64,318 65,431
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,652,500 4,426,571 4,592,646 4,853,762 5,075,163
I. Vốn chủ sở hữu 4,652,500 4,426,571 4,592,646 4,853,762 5,075,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,779 6,779 6,779 6,779 6,779
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,958,933 2,458,123 2,458,123 2,458,123 2,458,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,379,328 654,209 820,284 1,081,400 1,302,801
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,277 41,093 37,473 31,537 19,045
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,502,986 5,724,778 5,989,489 6,071,595 6,201,306