単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,383,427 1,283,917 1,258,823 1,841,568 1,463,734
Các khoản giảm trừ doanh thu 154,869 131,267 159,361 306,843 205,216
Doanh thu thuần 1,228,558 1,152,650 1,099,462 1,534,725 1,258,519
Giá vốn hàng bán 614,413 590,998 584,810 881,630 746,021
Lợi nhuận gộp 614,145 561,652 514,652 653,096 512,497
Doanh thu hoạt động tài chính 52,725 57,755 55,011 52,399 38,804
Chi phí tài chính 19,269 20,086 26,676 24,878 21,199
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,466 7,069 10,278 7,716 5,208
Chi phí bán hàng 187,850 239,133 254,349 297,092 191,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,517 69,357 89,872 84,349 88,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 391,234 290,831 198,766 299,176 249,805
Thu nhập khác 526 909 1,648 2,024 1,752
Chi phí khác 1,127 2,541 12,965 8,561 1,556
Lợi nhuận khác -601 -1,632 -11,317 -6,538 196
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 390,633 289,198 187,449 292,638 250,001
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,648 26,225 21,877 31,706 27,944
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22 -362 -504 -183 -172
Chi phí thuế TNDN 29,670 25,863 21,373 31,522 27,772
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 360,963 263,336 166,076 261,116 222,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 360,963 263,336 166,076 261,116 222,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)