Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,383,427
|
1,283,917
|
1,258,823
|
1,841,568
|
1,463,734
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
154,869
|
131,267
|
159,361
|
306,843
|
205,216
|
Doanh thu thuần
|
1,228,558
|
1,152,650
|
1,099,462
|
1,534,725
|
1,258,519
|
Giá vốn hàng bán
|
614,413
|
590,998
|
584,810
|
881,630
|
746,021
|
Lợi nhuận gộp
|
614,145
|
561,652
|
514,652
|
653,096
|
512,497
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,725
|
57,755
|
55,011
|
52,399
|
38,804
|
Chi phí tài chính
|
19,269
|
20,086
|
26,676
|
24,878
|
21,199
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,466
|
7,069
|
10,278
|
7,716
|
5,208
|
Chi phí bán hàng
|
187,850
|
239,133
|
254,349
|
297,092
|
191,813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,517
|
69,357
|
89,872
|
84,349
|
88,483
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
391,234
|
290,831
|
198,766
|
299,176
|
249,805
|
Thu nhập khác
|
526
|
909
|
1,648
|
2,024
|
1,752
|
Chi phí khác
|
1,127
|
2,541
|
12,965
|
8,561
|
1,556
|
Lợi nhuận khác
|
-601
|
-1,632
|
-11,317
|
-6,538
|
196
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
390,633
|
289,198
|
187,449
|
292,638
|
250,001
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,648
|
26,225
|
21,877
|
31,706
|
27,944
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22
|
-362
|
-504
|
-183
|
-172
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,670
|
25,863
|
21,373
|
31,522
|
27,772
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
360,963
|
263,336
|
166,076
|
261,116
|
222,229
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
360,963
|
263,336
|
166,076
|
261,116
|
222,229
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|