単位: 1.000.000đ
  Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,439 20,743 20,633 21,139 7,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,031 2,585 610 2,627 2,489
1. Tiền 1,031 585 110 127 189
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 2,000 500 2,500 2,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,717 15,624 17,145 15,619 2,533
1. Phải thu khách hàng 2,290 917 806 375 357
2. Trả trước cho người bán 1,385 280 280 280 280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,287 14,714 16,346 15,251 2,183
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245 -287 -287 -287 -287
IV. Tổng hàng tồn kho 2,436 2,188 2,218 2,218 2,216
1. Hàng tồn kho 2,436 2,188 2,218 2,218 2,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 256 346 660 675 697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 197 310 648 658 656
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 58 36 12 17 40
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,150 14,758 17,512 17,512 17,512
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15,150 14,758 14,092 14,092 14,092
1. Tài sản cố định hữu hình 15,150 14,758 14,092 14,092 14,092
- Nguyên giá 32,939 33,209 33,209 33,209 33,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,789 -18,450 -19,117 -19,117 -19,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,589 35,501 38,145 38,651 25,447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,498 14,728 18,723 19,420 6,373
I. Nợ ngắn hạn 3,228 14,728 18,723 19,420 6,373
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,033 111 3,935 3,806 3,762
4. Người mua trả tiền trước 6 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 1 0 0
6. Phải trả người lao động 53 0 0 37 41
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,945 14,425 14,690 15,486 2,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 270 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 270 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 22,090 20,774 19,422 19,231 19,073
I. Vốn chủ sở hữu 22,090 20,774 19,422 19,231 19,073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26,280 26,280 26,280 26,280 26,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,454 1,454 1,454 1,454 1,454
8. Quỹ dự phòng tài chính 33 33 33 33 33
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,677 -6,994 -8,345 -8,537 -8,694
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 191 191 96 90 90
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,589 35,501 38,145 38,651 25,447