単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19,902 21,378 20,316 9,973 20,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,908 3,027 1,526 2,490 2,585
1. Tiền 2,908 2,027 1,526 790 585
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,000 0 1,700 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,727 4,124 8,232 2,956 15,624
1. Phải thu khách hàng 1,020 1,967 2,026 1,363 917
2. Trả trước cho người bán 287 312 2,693 295 280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,478 1,905 3,572 1,543 14,714
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58 -60 -59 -245 -287
IV. Tổng hàng tồn kho 12,976 13,265 10,235 3,630 2,188
1. Hàng tồn kho 12,976 13,265 10,235 3,630 2,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,291 962 323 898 346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,081 795 224 777 310
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58 0 0 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 152 167 99 121 36
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,488 7,320 5,955 17,208 14,758
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,488 7,320 5,948 17,208 14,758
1. Tài sản cố định hữu hình 8,488 7,320 5,948 17,208 14,758
- Nguyên giá 19,634 19,936 20,046 32,984 33,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,146 -12,616 -14,097 -15,776 -18,450
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,390 28,697 26,271 27,182 35,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,099 12,987 10,505 3,454 14,728
I. Nợ ngắn hạn 11,866 12,722 10,252 3,170 14,728
1. Vay và nợ ngắn 3,625 7,983 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,750 3,446 8,868 1,713 111
4. Người mua trả tiền trước 223 0 176 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7 8 34 0 0
6. Phải trả người lao động 823 0 0 249 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,277 1,198 1,236 1,222 14,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 233 265 253 284 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 233 265 253 284 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,291 15,710 15,766 23,727 20,774
I. Vốn chủ sở hữu 16,291 15,710 15,766 23,727 20,774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,832 13,832 13,832 26,280 26,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,310 1,454 1,454 1,454 1,454
8. Quỹ dự phòng tài chính 572 68 9 33 33
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 576 357 471 -4,040 -6,994
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163 88 -61 -14 191
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,390 28,697 26,271 27,182 35,501