Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,298
|
28,974
|
25,205
|
15,571
|
8,849
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
31,283
|
28,974
|
25,205
|
15,571
|
8,849
|
Giá vốn hàng bán
|
27,352
|
26,128
|
22,921
|
17,849
|
10,267
|
Lợi nhuận gộp
|
3,931
|
2,845
|
2,284
|
-2,279
|
-1,418
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
52
|
97
|
53
|
288
|
230
|
Chi phí tài chính
|
583
|
219
|
346
|
78
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
583
|
219
|
346
|
78
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
367
|
301
|
254
|
274
|
217
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,842
|
2,311
|
2,054
|
2,395
|
2,518
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
191
|
111
|
-317
|
-4,738
|
-3,923
|
Thu nhập khác
|
1,235
|
849
|
1,110
|
807
|
2,246
|
Chi phí khác
|
308
|
75
|
138
|
163
|
1,069
|
Lợi nhuận khác
|
927
|
774
|
972
|
645
|
1,177
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,118
|
885
|
655
|
-4,093
|
-2,746
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
157
|
77
|
184
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
157
|
77
|
184
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
962
|
808
|
471
|
-4,093
|
-2,746
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
962
|
808
|
471
|
-4,093
|
-2,746
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
1
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|