I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
512
|
806
|
1,120
|
5,924
|
3,267
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,932
|
3,721
|
7,027
|
4,146
|
7,248
|
- Khấu hao TSCĐ
|
891
|
883
|
795
|
984
|
882
|
- Các khoản dự phòng
|
|
281
|
-239
|
868
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-440
|
440
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-85
|
-696
|
1,790
|
-2,896
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,126
|
3,694
|
4,241
|
5,190
|
6,366
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,444
|
4,527
|
8,147
|
10,071
|
10,514
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,874
|
-21,305
|
-335,628
|
217,289
|
-154,284
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,838
|
-5,538
|
-79
|
-52,388
|
26,844
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,381
|
-28,006
|
256,430
|
-229,410
|
2,298
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
61
|
-37
|
-117
|
-483
|
142
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
9,848
|
-2,541
|
3,138
|
9
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,126
|
-3,735
|
-4,200
|
-5,190
|
-6,366
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
11,676
|
46,374
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,772
|
15,772
|
-49,442
|
-13,735
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,123
|
-40,862
|
-110,075
|
-27,464
|
-120,852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-965
|
-789
|
452
|
1,302
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,000
|
9,500
|
0
|
-62,932
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,000
|
0
|
10,200
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
16,400
|
1,951
|
-18,351
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
215
|
505
|
405
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,882
|
36,327
|
2,908
|
-69,376
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115,923
|
121,470
|
260,071
|
373,200
|
401,876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,763
|
-115,891
|
-155,191
|
-273,281
|
-281,913
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,159
|
5,579
|
104,880
|
99,919
|
119,963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,599
|
1,043
|
-2,287
|
3,079
|
-889
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,953
|
13,354
|
14,836
|
12,110
|
15,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
440
|
-440
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,354
|
14,836
|
12,110
|
15,189
|
14,757
|