単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 638,033 733,390 1,007,287 1,010,937 1,008,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,742 60,494 59,669 93,132 301,790
1. Tiền 54,742 60,494 46,669 93,132 261,790
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 13,000 0 40,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 350,000 53,000 80,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,732 294,576 249,077 367,327 232,796
1. Phải thu khách hàng 186,778 252,278 127,601 114,575 91,124
2. Trả trước cho người bán 38,436 22,924 95,055 248,791 135,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,807 21,794 32,910 8,621 9,848
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -289 -2,419 -6,489 -4,660 -3,774
IV. Tổng hàng tồn kho 345,445 373,510 339,706 460,629 378,908
1. Hàng tồn kho 345,638 375,471 341,667 462,590 380,869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193 -1,961 -1,961 -1,961 -1,961
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,115 4,810 8,834 36,849 15,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,758 4,804 8,827 36,506 14,501
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 357 6 7 342 677
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 100,187 186,656 230,304 458,565 829,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,445 104,801 149,631 142,216 154,261
1. Tài sản cố định hữu hình 90,068 102,774 147,821 140,622 152,884
- Nguyên giá 291,077 295,788 349,743 358,924 385,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,008 -193,014 -201,922 -218,302 -232,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,377 2,027 1,810 1,593 1,377
- Nguyên giá 1,377 2,027 2,027 2,027 2,027
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -217 -433 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5,585 8,002 9,486 11,144 33,969
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,585 8,002 9,486 11,144 13,969
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,157 10,525 6,256 3,754 2,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,503 10,525 6,256 3,754 2,510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 654 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 738,220 920,046 1,237,591 1,469,502 1,838,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 426,074 570,433 484,245 670,662 771,114
I. Nợ ngắn hạn 421,159 565,460 479,079 563,143 595,988
1. Vay và nợ ngắn 161,942 204,182 289,429 234,630 333,483
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 168,134 260,362 113,994 196,455 146,324
4. Người mua trả tiền trước 66,469 81,832 53,399 105,284 97,905
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,854 4,598 6,288 8,758 4,958
6. Phải trả người lao động 9,371 5,237 7,506 10,930 6,912
7. Chi phí phải trả 184 139 178 132 131
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,381 1,265 744 979 738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,915 4,973 5,167 107,519 175,126
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,705 4,973 5,167 5,306 4,908
4. Vay và nợ dài hạn 210 0 0 102,213 170,218
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 312,147 349,613 753,345 798,841 1,067,150
I. Vốn chủ sở hữu 312,147 349,613 753,345 798,841 1,067,150
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 211,274 211,274 264,088 264,088 823,418
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000 1,000 315,934 315,934 97,320
3. Vốn khác của chủ sở hữu 23,254 39,903 78,779 119,572 26,612
4. Cổ phiếu quỹ -8,084 -8,084 -8,084 -8,084 -8,084
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,407 10,749 10,749 10,749 10,749
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,883 71,385 68,298 71,082 88,257
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,121 7,292 6,990 5,189 4,530
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 23,412 23,386 23,580 25,499 28,877
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 738,220 920,046 1,237,591 1,469,502 1,838,264