単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10,977,163 11,208,546 11,202,075 13,979,059 14,847,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205,327 152,757 209,970 2,307,306 1,942,625
1. Tiền 193,725 141,249 199,675 2,296,937 1,221,420
2. Các khoản tương đương tiền 11,602 11,509 10,294 10,368 721,205
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,100 186,000 192,810 196,710 1,021,828
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,362,269 4,360,389 4,284,694 4,704,442 4,830,620
1. Phải thu khách hàng 1,154,986 1,086,433 1,061,148 1,037,402 951,396
2. Trả trước cho người bán 223,162 234,275 221,639 213,231 212,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,729,569 2,785,629 2,747,855 3,199,867 3,330,982
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,398 -23,398 -23,398 -23,508 -23,518
IV. Tổng hàng tồn kho 6,037,094 6,310,161 6,276,881 6,550,911 6,784,486
1. Hàng tồn kho 6,039,528 6,312,595 6,279,315 6,553,344 6,786,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,434 -2,434 -2,434 -2,434 -2,434
V. Tài sản ngắn hạn khác 195,373 199,238 237,721 219,690 268,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162,126 164,469 204,213 186,197 191,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,443 18,689 17,228 14,677 12,611
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14,803 16,080 16,280 18,816 63,556
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,849,492 2,838,724 2,940,906 2,909,277 2,918,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,381,168 1,381,853 1,381,772 1,381,168 1,381,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,381,168 1,381,853 1,381,772 1,381,168 1,381,168
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 705,119 694,452 771,820 761,404 755,434
1. Tài sản cố định hữu hình 662,130 651,559 736,661 726,341 720,250
- Nguyên giá 1,020,268 1,017,984 1,095,819 1,092,917 1,095,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -358,138 -366,425 -359,158 -366,576 -375,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 42,989 42,893 35,159 35,063 35,184
- Nguyên giá 45,414 45,414 37,776 37,776 38,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,425 -2,521 -2,617 -2,713 -2,832
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 103,045 102,323 109,239 113,156 112,433
- Nguyên giá 144,456 144,456 152,094 156,733 156,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,411 -42,133 -42,855 -43,578 -44,300
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 356,565 350,727 353,133 392,248 416,171
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 319,907 319,444 319,850 355,965 379,892
3. Đầu tư dài hạn khác 63,449 63,449 22,344 22,344 22,344
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -55,791 -61,166 -20,061 -20,061 -20,065
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,144 33,137 30,153 32,109 26,866
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,728 17,756 14,808 16,466 14,085
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,416 15,381 15,345 15,643 12,781
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 139,799 136,211 131,723 127,235 123,087
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,826,655 14,047,270 14,142,981 16,888,336 17,765,625
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,959,777 6,172,101 6,262,350 8,934,815 9,993,305
I. Nợ ngắn hạn 3,818,353 4,210,605 4,141,027 6,915,493 7,489,854
1. Vay và nợ ngắn 790,547 930,752 855,146 1,256,794 1,931,978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 379,515 447,679 450,208 544,309 317,410
4. Người mua trả tiền trước 1,538,435 1,664,377 1,685,459 1,764,905 1,843,777
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,700 109,250 108,253 91,300 40,358
6. Phải trả người lao động 19,006 21,895 14,617 30,504 19,144
7. Chi phí phải trả 218,305 263,764 274,874 305,436 333,318
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 652,395 659,084 634,400 2,811,603 2,899,700
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,493 1,487 1,487 530 464
II. Nợ dài hạn 2,141,424 1,961,495 2,121,323 2,019,322 2,503,451
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 19,946 19,746 19,746 19,686 51,761
4. Vay và nợ dài hạn 1,972,566 1,794,654 1,954,236 1,854,842 2,306,652
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 28,609 28,480 28,846 27,365 27,608
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,486 2,486 2,365 2,987 2,987
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,866,879 7,875,169 7,880,632 7,953,521 7,772,320
I. Vốn chủ sở hữu 7,866,879 7,875,169 7,880,632 7,953,521 7,772,320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,098,520 6,098,520 6,098,520 6,098,520 6,098,520
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,046,338 1,046,338 1,046,338 1,046,189 1,046,338
3. Vốn khác của chủ sở hữu 10,975 12,779 14,895 14,895 14,895
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 84,687 84,750 84,751 84,751 84,751
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 376,385 384,554 388,616 467,327 288,051
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,022 55,797 60,895 53,461 47,981
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 249,974 248,227 247,513 241,839 239,766
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,826,655 14,047,270 14,142,981 16,888,336 17,765,625