TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
780,255
|
725,901
|
719,774
|
770,092
|
773,700
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,624
|
3,547
|
13,634
|
10,641
|
1,973
|
1. Tiền
|
2,502
|
2,400
|
12,486
|
9,477
|
809
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,122
|
1,147
|
1,147
|
1,164
|
1,164
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166,730
|
179,198
|
150,882
|
140,190
|
138,392
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,851
|
101,416
|
73,417
|
56,926
|
54,399
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,108
|
11,981
|
10,581
|
9,403
|
9,131
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
62,006
|
66,034
|
67,118
|
74,095
|
75,096
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-234
|
-234
|
-234
|
-234
|
-234
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
605,151
|
543,156
|
552,117
|
614,514
|
628,548
|
1. Hàng tồn kho
|
605,151
|
543,156
|
552,117
|
614,514
|
628,548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,749
|
0
|
3,142
|
4,747
|
4,787
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
600
|
0
|
800
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,749
|
0
|
2,542
|
4,744
|
3,987
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,047
|
5,538
|
5,224
|
4,920
|
4,615
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
509
|
322
|
322
|
322
|
322
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
509
|
322
|
322
|
0
|
322
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,876
|
2,581
|
2,292
|
2,014
|
1,735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,876
|
2,581
|
2,292
|
2,014
|
1,735
|
- Nguyên giá
|
21,984
|
21,984
|
21,984
|
21,984
|
21,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,108
|
-19,403
|
-19,692
|
-19,971
|
-20,249
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,662
|
2,636
|
2,610
|
2,584
|
2,558
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,662
|
2,636
|
2,610
|
2,584
|
2,558
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
786,302
|
731,440
|
724,998
|
775,012
|
778,315
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
676,087
|
608,709
|
604,407
|
673,318
|
671,674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
634,457
|
556,769
|
360,685
|
645,438
|
365,967
|
1. Vay và nợ ngắn
|
506,818
|
362,707
|
91,571
|
343,253
|
243,445
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
44,672
|
34,236
|
31,021
|
29,210
|
26,206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56,214
|
119,330
|
204,910
|
244,545
|
70,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,608
|
13,970
|
7,855
|
3,930
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
93
|
585
|
173
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
18,088
|
19,999
|
21,173
|
23,122
|
24,990
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,688
|
5,064
|
3,105
|
500
|
718
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41,630
|
51,940
|
243,722
|
27,880
|
305,707
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,630
|
51,940
|
243,722
|
27,880
|
305,707
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,215
|
122,731
|
120,591
|
101,693
|
106,642
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,215
|
122,731
|
120,591
|
101,693
|
106,642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,950
|
59,950
|
59,950
|
59,950
|
59,950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,866
|
18,866
|
18,866
|
18,866
|
19,802
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,129
|
-1,129
|
-1,129
|
-1,129
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,605
|
12,209
|
12,209
|
12,209
|
12,209
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,924
|
32,836
|
30,696
|
11,798
|
14,681
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
273
|
878
|
878
|
878
|
330
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
786,302
|
731,440
|
724,998
|
775,012
|
778,315
|