単位: 1.000.000đ
  2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,692 3,312
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,692 3,312
Giá vốn hàng bán 2,045 2,246
Lợi nhuận gộp 1,648 1,066
Doanh thu hoạt động tài chính 17 11
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,851 1,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 333 217
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 333 217
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,518 1,016
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,518 1,016
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)