Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,692
|
3,312
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
Doanh thu thuần
|
3,692
|
3,312
|
Giá vốn hàng bán
|
2,045
|
2,246
|
Lợi nhuận gộp
|
1,648
|
1,066
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
11
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
Thu nhập khác
|
|
1
|
Chi phí khác
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,851
|
1,233
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
333
|
217
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
333
|
217
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,518
|
1,016
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,518
|
1,016
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|