TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,515
|
29,866
|
31,397
|
33,547
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,908
|
2,397
|
817
|
2,057
|
1. Tiền
|
1,868
|
2,397
|
817
|
2,057
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,040
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,834
|
7,962
|
10,546
|
8,100
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,657
|
2,952
|
9,527
|
7,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,075
|
4,264
|
882
|
586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,102
|
747
|
164
|
162
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-27
|
-27
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,584
|
16,033
|
16,840
|
21,168
|
1. Hàng tồn kho
|
9,584
|
16,033
|
16,840
|
21,168
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
188
|
3,474
|
3,193
|
2,221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
188
|
170
|
299
|
102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3,265
|
2,895
|
2,119
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
39
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,729
|
56,848
|
71,030
|
81,658
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
5
|
5
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
50
|
5
|
5
|
6
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,214
|
8,449
|
59,469
|
70,366
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,214
|
8,449
|
59,469
|
70,366
|
- Nguyên giá
|
12,675
|
16,249
|
71,426
|
87,656
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,461
|
-7,800
|
-11,957
|
-17,289
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,899
|
6,709
|
11,556
|
11,286
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,899
|
6,709
|
11,556
|
11,286
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,244
|
86,714
|
102,426
|
115,205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,510
|
56,367
|
69,360
|
80,760
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,636
|
25,540
|
33,310
|
35,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,920
|
9,368
|
11,428
|
8,054
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,301
|
10,547
|
15,610
|
18,538
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,314
|
1,970
|
793
|
2,357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
416
|
64
|
720
|
1,209
|
6. Phải trả người lao động
|
1,478
|
1,539
|
1,817
|
2,678
|
7. Chi phí phải trả
|
123
|
66
|
231
|
144
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,083
|
1,986
|
2,710
|
2,017
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,874
|
30,827
|
36,050
|
45,590
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,874
|
30,827
|
36,050
|
45,590
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,733
|
30,347
|
33,067
|
34,445
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,522
|
30,782
|
33,067
|
34,445
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25,371
|
30,039
|
30,039
|
30,039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
252
|
392
|
392
|
392
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-45
|
-51
|
-112
|
-194
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-56
|
402
|
2,748
|
4,208
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
211
|
-435
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
35
|
2. Nguồn kinh phí
|
211
|
-435
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,244
|
86,714
|
102,426
|
115,205
|