単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,841 44,770 66,817 79,895
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0 0 202
Doanh thu thuần 16,839 44,770 66,817 79,694
Giá vốn hàng bán 13,923 33,972 46,743 55,388
Lợi nhuận gộp 2,916 10,798 20,074 24,306
Doanh thu hoạt động tài chính 92 113 23 2
Chi phí tài chính 221 500 4,603 5,430
Trong đó: Chi phí lãi vay 221 500 4,589 5,425
Chi phí bán hàng 705 1,622 1,601 1,726
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,259 8,214 11,034 12,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -176 575 2,859 4,186
Thu nhập khác 121 60 4 0
Chi phí khác 0 0 114 232
Lợi nhuận khác 121 60 -110 -232
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -55 635 2,749 3,954
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 177 648 1,355
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1 177 648 1,355
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -56 458 2,102 2,600
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -56 458 2,102 2,600
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)