Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,841
|
44,770
|
66,817
|
79,895
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
0
|
0
|
202
|
Doanh thu thuần
|
16,839
|
44,770
|
66,817
|
79,694
|
Giá vốn hàng bán
|
13,923
|
33,972
|
46,743
|
55,388
|
Lợi nhuận gộp
|
2,916
|
10,798
|
20,074
|
24,306
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
92
|
113
|
23
|
2
|
Chi phí tài chính
|
221
|
500
|
4,603
|
5,430
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
221
|
500
|
4,589
|
5,425
|
Chi phí bán hàng
|
705
|
1,622
|
1,601
|
1,726
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,259
|
8,214
|
11,034
|
12,966
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-176
|
575
|
2,859
|
4,186
|
Thu nhập khác
|
121
|
60
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
114
|
232
|
Lợi nhuận khác
|
121
|
60
|
-110
|
-232
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-55
|
635
|
2,749
|
3,954
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
177
|
648
|
1,355
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
177
|
648
|
1,355
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-56
|
458
|
2,102
|
2,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-56
|
458
|
2,102
|
2,600
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|