I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
88,970
|
134,335
|
178,182
|
205,349
|
374,615
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-70,043
|
-122,164
|
-113,552
|
-176,428
|
-310,214
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,040
|
-10,780
|
-12,960
|
-22,394
|
-26,242
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-254
|
-1,011
|
-1,431
|
-6,218
|
-5,959
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-183
|
-300
|
-687
|
-1,493
|
-669
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,809
|
3,211
|
-23,226
|
8,095
|
2,554
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,381
|
-12,688
|
-13,194
|
-24,079
|
-8,512
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,878
|
-9,397
|
13,131
|
-17,169
|
25,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,659
|
-4,406
|
-4,766
|
-1,650
|
-73
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
48
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-8,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
420
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
602
|
552
|
508
|
574
|
764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,057
|
-3,754
|
-4,210
|
-9,075
|
1,111
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
12,801
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,000
|
34,482
|
29,339
|
184,319
|
273,397
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-356
|
-30,770
|
-33,937
|
-177,017
|
-273,068
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-750
|
-1,321
|
-2,551
|
-3,240
|
-2,160
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,894
|
15,192
|
-7,149
|
4,063
|
-1,831
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,285
|
2,041
|
1,772
|
-22,181
|
24,853
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,999
|
717
|
3,828
|
28,178
|
5,997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
1,070
|
1,375
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
717
|
3,828
|
6,975
|
5,997
|
30,850
|