Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,932
|
98,376
|
87,778
|
86,944
|
84,948
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
55
|
54
|
16
|
0
|
14
|
Doanh thu thuần
|
102,877
|
98,322
|
87,762
|
86,944
|
84,934
|
Giá vốn hàng bán
|
94,692
|
89,304
|
86,264
|
73,389
|
67,435
|
Lợi nhuận gộp
|
8,185
|
9,018
|
1,498
|
13,556
|
17,499
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
770
|
963
|
364
|
428
|
354
|
Chi phí tài chính
|
1,993
|
2,618
|
5,030
|
3,672
|
2,046
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,471
|
2,349
|
4,763
|
3,404
|
1,778
|
Chi phí bán hàng
|
497
|
449
|
141
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,486
|
5,100
|
6,551
|
7,187
|
7,359
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,979
|
1,813
|
-9,861
|
3,125
|
8,448
|
Thu nhập khác
|
1,395
|
537
|
7,014
|
1,796
|
2,556
|
Chi phí khác
|
372
|
5
|
5,675
|
1,325
|
714
|
Lợi nhuận khác
|
1,023
|
533
|
1,339
|
471
|
1,842
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,002
|
2,346
|
-8,522
|
3,596
|
10,290
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
923
|
492
|
100
|
0
|
1,420
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-256
|
Chi phí thuế TNDN
|
923
|
492
|
100
|
0
|
1,164
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,078
|
1,854
|
-8,622
|
3,596
|
9,126
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,078
|
1,854
|
-8,622
|
3,596
|
9,126
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|