単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,932 98,376 87,778 86,944 84,948
Các khoản giảm trừ doanh thu 55 54 16 0 14
Doanh thu thuần 102,877 98,322 87,762 86,944 84,934
Giá vốn hàng bán 94,692 89,304 86,264 73,389 67,435
Lợi nhuận gộp 8,185 9,018 1,498 13,556 17,499
Doanh thu hoạt động tài chính 770 963 364 428 354
Chi phí tài chính 1,993 2,618 5,030 3,672 2,046
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,471 2,349 4,763 3,404 1,778
Chi phí bán hàng 497 449 141 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,486 5,100 6,551 7,187 7,359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,979 1,813 -9,861 3,125 8,448
Thu nhập khác 1,395 537 7,014 1,796 2,556
Chi phí khác 372 5 5,675 1,325 714
Lợi nhuận khác 1,023 533 1,339 471 1,842
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,002 2,346 -8,522 3,596 10,290
Chi phí thuế TNDN hiện hành 923 492 100 0 1,420
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -256
Chi phí thuế TNDN 923 492 100 0 1,164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,078 1,854 -8,622 3,596 9,126
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,078 1,854 -8,622 3,596 9,126
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)