単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28,244 29,113 25,927 26,616 28,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,225 2,545 1,995 1,956 5,609
1. Tiền 2,217 2,536 1,986 1,948 4,601
2. Các khoản tương đương tiền 8 8 8 8 1,008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,915 7,291 4,788 5,586 4,134
1. Phải thu khách hàng 12,739 13,066 10,494 11,302 10,074
2. Trả trước cho người bán 8,561 8,632 8,632 8,631 8,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,594 1,573 1,642 1,632 1,455
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,980 -15,980 -15,980 -15,980 -16,026
IV. Tổng hàng tồn kho 18,073 18,132 17,961 18,103 17,450
1. Hàng tồn kho 18,073 18,132 17,961 18,103 17,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,031 1,145 1,183 972 967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 8 4 37 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 599 685 727 525 541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 420 452 452 410 418
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,922 30,073 29,205 28,373 27,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,605 14,145 13,686 13,254 12,800
1. Tài sản cố định hữu hình 10,777 10,345 9,914 9,510 9,082
- Nguyên giá 36,057 36,057 36,057 36,057 36,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,280 -25,712 -26,144 -26,547 -26,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,827 3,800 3,772 3,745 3,717
- Nguyên giá 5,539 5,539 5,539 5,539 5,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,711 -1,739 -1,767 -1,794 -1,822
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 16,772 16,565 16,358 16,158 15,944
- Nguyên giá 29,549 29,549 29,549 29,549 29,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,777 -12,984 -13,191 -13,392 -13,605
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -1,524 -1,524 -1,524 -1,524 -2,084
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 254 254 254 254 198
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,778 -1,778 -1,778 -1,778 -2,282
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,066 884 683 482 891
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,066 884 683 482 891
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,166 59,185 55,133 54,989 55,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 77,137 77,544 73,196 70,546 73,487
I. Nợ ngắn hạn 71,813 71,646 67,241 66,557 69,337
1. Vay và nợ ngắn 12,012 11,012 9,657 9,157 557
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,013 14,017 13,517 13,457 13,371
4. Người mua trả tiền trước 6,197 5,267 4,305 2,602 5,612
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 785 958 -250 1,954 1,829
6. Phải trả người lao động 151 158 153 87 135
7. Chi phí phải trả 31,292 31,813 32,531 32,583 5,978
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,158 8,026 6,809 6,661 41,635
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,324 5,898 5,955 3,989 4,150
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác -420 -390 -390 -390 1,254
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -17,971 -18,359 -18,064 -15,557 -17,773
I. Vốn chủ sở hữu -17,971 -18,359 -18,064 -15,557 -17,773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45,000 45,000 45,000 45,000 45,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,847 3,847 3,847 3,847 3,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,009 3,009 3,009 3,009 3,052
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 379 379 379 379 337
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70,206 -70,594 -70,299 -67,792 -70,009
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,166 59,185 55,133 54,989 55,713