単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,854 6,878 3,085 3,107 2,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,854 6,878 3,085 3,107 2,658
Giá vốn hàng bán 2,022 3,076 1,797 1,239 1,315
Lợi nhuận gộp 1,832 3,802 1,288 1,869 1,343
Doanh thu hoạt động tài chính 0 14 1 1 23
Chi phí tài chính 718 52 1,218 1,218 1,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 718 52 1,218 1,218 1,218
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 546 937 890 665 838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 568 2,827 -818 -12 -689
Thu nhập khác 0 7 1,534 0
Chi phí khác 273 327 243 249 248
Lợi nhuận khác -273 -320 -243 1,285 -247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 295 2,507 -1,061 1,273 -937
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 295 2,507 -1,061 1,273 -937
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 295 2,507 -1,061 1,273 -937
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)