Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,441
|
30,203
|
11,575
|
18,247
|
17,029
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
382
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,441
|
30,203
|
11,192
|
18,247
|
17,029
|
Giá vốn hàng bán
|
34,396
|
27,190
|
5,226
|
9,284
|
9,002
|
Lợi nhuận gộp
|
4,045
|
3,013
|
5,966
|
8,963
|
8,027
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
159
|
90
|
55
|
34
|
17
|
Chi phí tài chính
|
4,890
|
5,058
|
3,465
|
2,883
|
1,852
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,890
|
5,058
|
3,465
|
2,883
|
1,852
|
Chi phí bán hàng
|
479
|
393
|
19
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,715
|
3,480
|
4,031
|
4,199
|
3,348
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,880
|
-5,827
|
-1,493
|
1,914
|
2,845
|
Thu nhập khác
|
65
|
38
|
537
|
115
|
7
|
Chi phí khác
|
1,240
|
295
|
2,398
|
1,655
|
1,321
|
Lợi nhuận khác
|
-1,175
|
-257
|
-1,861
|
-1,540
|
-1,314
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,055
|
-6,084
|
-3,354
|
374
|
1,531
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,056
|
-6,084
|
-3,354
|
374
|
1,531
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,056
|
-6,084
|
-3,354
|
374
|
1,531
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|