単位: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,762 63,809 87,816 110,792 80,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,752 15,260 1,647 2,607 11,174
1. Tiền 2,752 4,260 1,647 2,607 11,174
2. Các khoản tương đương tiền 0 11,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 4,000 25,000 29,000 20,300
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,988 24,291 39,191 62,027 26,923
1. Phải thu khách hàng 36,791 28,530 44,237 65,955 30,229
2. Trả trước cho người bán 867 654 295 458 242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 263 791 343 1,148 1,535
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,933 -5,684 -5,684 -5,534 -5,084
IV. Tổng hàng tồn kho 22,843 19,180 20,231 16,753 21,930
1. Hàng tồn kho 23,528 19,186 20,231 16,753 21,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -685 -7 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 179 1,078 1,746 405 247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 36 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 179 1,078 1,746 369 198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 21
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,507 3,829 2,154 1,588 1,423
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,657 2,438 1,773 1,259 975
1. Tài sản cố định hữu hình 1,626 2,422 1,772 1,259 975
- Nguyên giá 19,380 20,660 14,765 14,390 13,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,754 -18,238 -12,993 -13,131 -12,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30 16 1 0 0
- Nguyên giá 116 116 116 116 116
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 -100 -114 -116 -116
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,850 1,392 380 329 448
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,850 1,392 380 329 448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62,268 67,638 89,970 112,380 81,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,356 25,221 43,675 68,252 39,899
I. Nợ ngắn hạn 21,356 25,221 43,675 68,252 39,899
1. Vay và nợ ngắn 0 7,000 26,500 0 20,895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,390 16,807 14,192 67,543 18,813
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 311 137 375 298 15
6. Phải trả người lao động 1,786 106 1,472 42 3
7. Chi phí phải trả 849 1,122 1,057 271 111
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20 49 79 69 53
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,912 42,417 46,295 44,128 42,098
I. Vốn chủ sở hữu 40,912 42,417 46,295 44,128 42,098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 909 909 909 909 909
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3 1,509 5,386 3,220 1,190
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 29 9
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62,268 67,638 89,970 112,380 81,997