単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 354,561 393,839 620,430 709,224 879,500
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -317,442 -35,843 -560,241 -406,198 -814,091
3. Tiền chi trả cho người lao động -8,675 -10,932 -17,944 -20,754 -23,514
4. Tiền chi trả lãi vay -328 -537 -811 -796 -751
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,882 -5,198 -6,491 -8,821 -7,799
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,390 -321,501 0 -266,553 -6,758
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21,845 19,827 34,943 6,102 26,587
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,789 -1,092 -1,245 -2,693 -6,006
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 24 20 210 1 7
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,000 -36,000 -63,000 -56,775 -10,530
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,400 32,300 48,000 63,010 18,765
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 191 132 253 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,174 -5,140 -15,782 3,543 2,236
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,390 51,860 62,220 60,150 66,886
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29,470 -47,820 -62,390 -60,720 -70,171
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,686 -17,028 -15,705 -25,545 -18,897
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,766 -12,988 -15,875 -26,115 -22,182
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,905 1,699 3,285 -16,470 6,641
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,441 17,346 22,833 26,090 9,621
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,346 19,045 26,119 9,621 16,263