単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,068 259,600 254,579 240,049 258,937
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 262,068 259,600 254,579 240,049 258,937
Giá vốn hàng bán 232,961 234,093 230,220 220,711 240,647
Lợi nhuận gộp 29,107 25,507 24,359 19,338 18,289
Doanh thu hoạt động tài chính 586 1,123 945 894 941
Chi phí tài chính 0 0 38 677
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 38 677
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,707 13,196 13,019 13,959 14,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58 13,434 12,284 6,234 4,028
Thu nhập khác 380 922 506 532 2,917
Chi phí khác -322 503 728 2 75
Lợi nhuận khác 419 -222 530 2,842
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,386 13,853 12,062 6,764 6,870
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,656 1,711 1,328 871 1,151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,711 1,328 871 1,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,729 12,141 10,734 5,892 5,719
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,729 12,141 10,734 5,892 5,719
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0