I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,386
|
13,853
|
12,062
|
6,764
|
6,870
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,471
|
11,179
|
10,096
|
8,600
|
7,007
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,057
|
12,988
|
10,602
|
9,914
|
10,186
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-586
|
-1,809
|
-506
|
-1,352
|
-3,856
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
38
|
677
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,857
|
25,032
|
22,158
|
15,363
|
13,877
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,956
|
-16,738
|
-11,013
|
13,398
|
-20,550
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,613
|
1,097
|
-705
|
-903
|
1,134
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-750
|
5,273
|
-2,583
|
-20,663
|
12,415
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,874
|
5,247
|
2,221
|
-75
|
81
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-38
|
-677
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,420
|
-1,450
|
-1,594
|
-925
|
-926
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,009
|
328
|
365
|
208
|
119
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,909
|
-3,336
|
-3,425
|
-3,383
|
-2,728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,254
|
15,453
|
5,423
|
2,982
|
2,744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,581
|
-11,327
|
-2,892
|
-13,575
|
-13,399
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
740
|
|
475
|
6,302
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,941
|
-1,965
|
|
|
-7,750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,049
|
|
225
|
5,114
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
501
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
181
|
|
1,065
|
909
|
921
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,341
|
-11,503
|
-1,326
|
-11,966
|
-8,812
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
3,141
|
16,728
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-10,675
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,716
|
-6,126
|
-5,067
|
-4,040
|
-2,855
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,716
|
-6,126
|
-5,067
|
-899
|
3,198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,197
|
-2,176
|
-971
|
-9,883
|
-2,870
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,588
|
26,785
|
24,609
|
23,638
|
13,755
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,785
|
24,609
|
23,638
|
13,755
|
10,886
|