単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,710,761 1,363,959 1,686,767 2,077,527 1,109,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,039 128,855 202,603 536,186 311,949
1. Tiền 11,487 13,855 52,603 7,336 311,949
2. Các khoản tương đương tiền 504,552 115,000 150,000 528,850 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000 100,000 100,000 70,000 70,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,052,237 1,092,659 1,346,191 1,428,869 685,749
1. Phải thu khách hàng 1,045,359 1,061,212 1,309,225 1,180,981 419,300
2. Trả trước cho người bán 2,642 23,764 29,377 4,563 5,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,162 9,609 9,516 45,477 62,557
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,927 -1,927 -1,927 -2,152 -2,020
IV. Tổng hàng tồn kho 38,268 38,138 36,284 37,491 37,466
1. Hàng tồn kho 38,268 38,138 36,284 37,491 37,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,217 4,307 1,688 4,980 4,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,217 4,307 1,688 606 3,934
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4,374 876
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,264,144 619,309 6,086,966 5,918,333 5,816,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 799,933 799,933 799,933 599,933 599,933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,205,240 5,110,986 5,016,963 4,933,398 4,931,819
1. Tài sản cố định hữu hình 5,204,322 5,110,153 5,016,214 4,932,734 4,931,240
- Nguyên giá 15,370,330 15,370,330 15,370,600 15,381,332 15,475,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,166,008 -10,260,177 -10,354,386 -10,448,597 -10,544,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 918 833 748 664 579
- Nguyên giá 2,336 2,336 2,336 2,336 2,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,418 -1,503 -1,587 -1,672 -1,756
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 155,856 187,687 151,421 187,989 186,257
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,516 147,347 111,081 120,629 118,897
3. Đầu tư dài hạn khác 37,360 37,360 37,360 37,360 37,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 84,779 81,319 94,111 96,328 91,965
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,004 23,548 36,991 39,372 34,960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 58,776 57,771 57,120 56,956 57,004
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,974,906 1,983,268 7,773,733 7,995,860 6,926,254
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,963,003 1,919,917 1,850,818 2,729,586 1,617,671
I. Nợ ngắn hạn 407,442 510,543 407,227 1,322,180 233,161
1. Vay và nợ ngắn 144,956 215,808 57,533 130,390 79,095
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 73,355 50,977 48,596 146,103 42,523
4. Người mua trả tiền trước 619 571 571 241 241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,943 155,087 208,164 141,550 50,547
6. Phải trả người lao động 10,813 16,476 21,722 24,904 10,454
7. Chi phí phải trả 3,073 14,646 27,275 13,281 3,235
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 797 2,412 395 845,541 36,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,555,561 1,409,374 1,443,591 1,407,406 1,384,511
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,555,561 1,409,374 1,443,591 1,407,406 1,384,511
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,011,902 5,642,351 5,922,915 5,266,274 5,308,583
I. Vốn chủ sở hữu 6,011,902 5,642,351 5,922,915 5,266,274 5,308,583
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,224,000 4,224,000 4,224,000 4,224,000 4,224,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 463,091 463,091 463,280 475,490 490,194
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 56,530 56,530 56,341 25,130 10,427
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,212,607 842,296 1,123,667 484,135 529,571
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,886 54,566 42,972 20,170 10,279
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 55,675 56,435 55,628 57,518 54,391
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,974,906 7,562,268 7,773,733 7,995,860 6,926,254