単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102,860 130,776 217,879 189,851 217,409
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 102,860 130,776 217,879 189,851 217,409
Giá vốn hàng bán 69,387 99,676 184,056 161,321 184,536
Lợi nhuận gộp 33,472 31,100 33,823 28,530 32,873
Doanh thu hoạt động tài chính 531 439 439 2,212 1,649
Chi phí tài chính 715 762 815 673 1,196
Trong đó: Chi phí lãi vay 615 451 338 223 552
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,476 20,106 22,081 22,944 23,910
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,812 10,671 11,366 7,126 9,416
Thu nhập khác 520 724 660 122 413
Chi phí khác 550 280 304 92 307
Lợi nhuận khác -30 445 357 30 106
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,782 11,116 11,723 7,156 9,522
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,615 1,596 2,428 1,579 2,182
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,615 1,596 2,428 1,579 2,182
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,166 9,520 9,295 5,577 7,341
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,166 9,520 9,295 5,577 7,341
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)