単位: 1.000.000đ
  Q1 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,882
Giá vốn hàng bán 2,651
Lợi nhuận gộp 2,231
Doanh thu hoạt động tài chính 90
Chi phí tài chính 171
Trong đó: Chi phí lãi vay 171
Chi phí bán hàng 1,284
Chi phí quản lý doanh nghiệp 844
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22
Thu nhập khác 7
Chi phí khác 6
Lợi nhuận khác 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 6
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)