1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.319
|
156.876
|
165.854
|
146.959
|
141.740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.319
|
156.876
|
165.854
|
146.959
|
141.740
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.482
|
77.985
|
94.463
|
103.990
|
91.642
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.837
|
78.891
|
71.391
|
42.969
|
50.097
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.087
|
6.575
|
7.675
|
7.469
|
6.794
|
7. Chi phí tài chính
|
3.941
|
4.563
|
8.960
|
12.364
|
7.127
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
4.563
|
8.960
|
12.364
|
7.127
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.140
|
9.468
|
8.895
|
8.724
|
8.913
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.899
|
12.620
|
10.322
|
14.761
|
9.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.944
|
58.815
|
50.888
|
14.589
|
31.224
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
1.465
|
57
|
1.528
|
21
|
13. Chi phí khác
|
45
|
19
|
0
|
348
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
1.445
|
57
|
1.179
|
21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47.913
|
60.260
|
50.945
|
15.769
|
31.245
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.001
|
6.713
|
7.016
|
1.207
|
4.380
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
16
|
0
|
-36
|
27
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.018
|
6.713
|
6.980
|
1.234
|
4.380
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.895
|
53.548
|
43.964
|
14.534
|
26.866
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
42.895
|
53.548
|
43.964
|
14.534
|
26.866
|