I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,191
|
156,161
|
30,756
|
-8,647
|
10,885
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
256,948
|
102,551
|
255,886
|
195,800
|
368,006
|
- Khấu hao TSCĐ
|
148,132
|
193,087
|
160,629
|
153,924
|
163,283
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,526
|
15,618
|
2,806
|
16,707
|
112,065
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-173
|
230
|
373
|
-2,555
|
840
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,768
|
-292,926
|
-72,280
|
-114,742
|
-73,501
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
168,284
|
186,541
|
164,357
|
142,465
|
165,319
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
264,139
|
258,712
|
286,641
|
187,152
|
378,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-173,494
|
-160,114
|
-459,320
|
1,327,590
|
-63,141
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-155,737
|
91,191
|
-132,113
|
168,942
|
-74,705
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,541
|
-417,155
|
426,927
|
-873,636
|
-141,910
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-83,267
|
54,347
|
12,513
|
22,793
|
-15,721
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
16,731
|
125,000
|
400,180
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-211,926
|
-123,007
|
-210,773
|
-114,143
|
-161,092
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,351
|
-28,413
|
-29,893
|
-6,271
|
-34,607
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,461
|
1,494
|
2,072
|
-5,954
|
1,333
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-148
|
-384
|
-807
|
-1,484
|
-664
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-427,863
|
-306,598
|
20,246
|
1,105,169
|
-111,616
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-110,839
|
-58,873
|
-43,510
|
-17,187
|
-89,786
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,984
|
1,453
|
3,036
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-283,070
|
283,070
|
-1,437,155
|
1,495,512
|
-488,293
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
293,878
|
1,131,993
|
-1,425,871
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-372,539
|
-251,359
|
-600,698
|
-13,691
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
205,817
|
568,531
|
-91,980
|
20,501
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38,363
|
60,913
|
131,693
|
87,832
|
75,809
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-149,729
|
776,962
|
-558,865
|
-436,875
|
-515,961
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
25,236
|
5,762
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,635,250
|
1,569,842
|
1,565,880
|
3,113,848
|
1,904,173
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,435,163
|
-1,715,364
|
-1,525,226
|
-3,118,389
|
-1,858,778
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-13,410
|
-13,260
|
-13,219
|
-10,165
|
-10,468
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,066
|
-8,564
|
-3,680
|
-2,254
|
-2,016
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
205,847
|
-161,584
|
23,754
|
-16,961
|
32,911
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-371,746
|
308,781
|
-514,864
|
661,333
|
-594,666
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
921,223
|
549,477
|
858,379
|
343,964
|
980,473
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
122
|
449
|
-3
|
263
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
549,477
|
858,379
|
343,964
|
1,005,294
|
386,070
|