単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,191 156,161 30,756 -8,647 10,885
2. Điều chỉnh cho các khoản 256,948 102,551 255,886 195,800 368,006
- Khấu hao TSCĐ 148,132 193,087 160,629 153,924 163,283
- Các khoản dự phòng -5,526 15,618 2,806 16,707 112,065
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -173 230 373 -2,555 840
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53,768 -292,926 -72,280 -114,742 -73,501
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 168,284 186,541 164,357 142,465 165,319
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 264,139 258,712 286,641 187,152 378,891
- Tăng, giảm các khoản phải thu -173,494 -160,114 -459,320 1,327,590 -63,141
- Tăng, giảm hàng tồn kho -155,737 91,191 -132,113 168,942 -74,705
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38,541 -417,155 426,927 -873,636 -141,910
- Tăng giảm chi phí trả trước -83,267 54,347 12,513 22,793 -15,721
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 16,731 125,000 400,180
- Tiền lãi vay phải trả -211,926 -123,007 -210,773 -114,143 -161,092
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31,351 -28,413 -29,893 -6,271 -34,607
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,461 1,494 2,072 -5,954 1,333
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -148 -384 -807 -1,484 -664
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -427,863 -306,598 20,246 1,105,169 -111,616
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110,839 -58,873 -43,510 -17,187 -89,786
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,984 1,453 3,036
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -283,070 283,070 -1,437,155 1,495,512 -488,293
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 293,878 1,131,993 -1,425,871
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -372,539 -251,359 -600,698 -13,691
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 205,817 568,531 -91,980 20,501
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,363 60,913 131,693 87,832 75,809
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -149,729 776,962 -558,865 -436,875 -515,961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 25,236 5,762 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,635,250 1,569,842 1,565,880 3,113,848 1,904,173
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,435,163 -1,715,364 -1,525,226 -3,118,389 -1,858,778
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,410 -13,260 -13,219 -10,165 -10,468
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,066 -8,564 -3,680 -2,254 -2,016
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 205,847 -161,584 23,754 -16,961 32,911
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -371,746 308,781 -514,864 661,333 -594,666
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 921,223 549,477 858,379 343,964 980,473
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 122 449 -3 263
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 549,477 858,379 343,964 1,005,294 386,070