単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,075,435 1,115,652 1,155,796 1,216,618 1,196,175
Các khoản giảm trừ doanh thu 23 12 5 0 0
Doanh thu thuần 1,075,412 1,115,640 1,155,791 1,216,618 1,196,174
Giá vốn hàng bán 672,008 668,364 701,612 767,680 749,349
Lợi nhuận gộp 403,404 447,276 454,179 448,937 446,825
Doanh thu hoạt động tài chính 7,563 6,680 144,622 136,963 65,540
Chi phí tài chính 98,399 155,966 44,503 37,826 33,785
Trong đó: Chi phí lãi vay 74,494 68,171 44,482 37,368 28,354
Chi phí bán hàng 69,531 65,034 65,969 68,303 65,645
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,210 61,961 62,342 67,376 68,380
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 179,831 167,303 421,004 406,814 347,268
Thu nhập khác 6,098 6,099 11,108 7,468 7,968
Chi phí khác 2,481 1,485 3,653 4,213 4,184
Lợi nhuận khác 3,617 4,614 7,454 3,255 3,784
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,005 -3,693 -4,984 -5,581 2,713
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 183,448 171,917 428,458 410,069 351,051
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,467 10,672 24,181 23,531 20,381
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79 79 20 0 0
Chi phí thuế TNDN 18,546 10,752 24,201 23,531 20,381
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 164,902 161,165 404,257 386,538 330,670
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11,417 12,536 15,124 12,659 10,829
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 153,485 148,629 389,133 373,880 319,841
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)