単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 351,261 326,027 336,508 369,870 236,329
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 351,261 326,027 336,508 369,870 236,329
Giá vốn hàng bán 341,147 315,631 302,809 332,428 225,287
Lợi nhuận gộp 10,114 10,396 33,699 37,442 11,043
Doanh thu hoạt động tài chính 662 3,741 3,854 4,650 7,520
Chi phí tài chính 203 1,229 384 329 513
Trong đó: Chi phí lãi vay 201 1,225 365 86 494
Chi phí bán hàng 4,400 4,304 6,699 12,361 5,841
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,445 5,948 12,078 6,961 6,290
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -271 2,657 18,392 22,441 5,919
Thu nhập khác 1,899 334 35 82 2
Chi phí khác 0 20 0 180
Lợi nhuận khác 1,899 314 35 -98 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,628 2,971 18,427 22,344 5,921
Chi phí thuế TNDN hiện hành 340 610 3,699 5,254 1,156
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -731 47
Chi phí thuế TNDN 340 610 3,699 4,523 1,203
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,288 2,361 14,728 17,821 4,717
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,288 2,361 14,728 17,821 4,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)