TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
782,292
|
801,962
|
849,387
|
979,371
|
936,998
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,313
|
16,631
|
11,199
|
27,899
|
17,044
|
1. Tiền
|
11,313
|
16,631
|
11,199
|
27,899
|
17,044
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
559,332
|
521,775
|
521,801
|
603,342
|
607,459
|
1. Phải thu khách hàng
|
558,015
|
512,543
|
501,733
|
547,191
|
558,306
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,541
|
14,974
|
21,521
|
55,872
|
50,371
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,519
|
2,263
|
6,553
|
3,133
|
1,637
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,743
|
-8,006
|
-8,006
|
-2,855
|
-2,855
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
201,256
|
254,712
|
304,521
|
335,798
|
299,973
|
1. Hàng tồn kho
|
218,957
|
288,545
|
338,355
|
378,957
|
343,132
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,701
|
-33,834
|
-33,834
|
-43,159
|
-43,159
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,391
|
8,845
|
11,866
|
12,333
|
12,522
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
447
|
821
|
446
|
2,175
|
2,457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,723
|
8,002
|
11,399
|
10,019
|
9,920
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
220
|
21
|
21
|
139
|
146
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
155,833
|
153,758
|
151,918
|
155,362
|
153,326
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96,660
|
94,973
|
93,768
|
93,835
|
92,169
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,795
|
67,108
|
65,903
|
65,970
|
64,304
|
- Nguyên giá
|
210,681
|
210,681
|
208,999
|
210,707
|
210,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141,886
|
-143,573
|
-143,096
|
-144,737
|
-146,403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,865
|
27,865
|
27,865
|
27,865
|
27,865
|
- Nguyên giá
|
30,572
|
30,572
|
30,572
|
30,572
|
30,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,706
|
-2,706
|
-2,706
|
-2,706
|
-2,706
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,471
|
31,585
|
31,451
|
31,451
|
31,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
32,511
|
32,511
|
32,511
|
32,511
|
32,511
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,040
|
-926
|
-1,060
|
-1,060
|
-933
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,702
|
27,200
|
26,699
|
30,076
|
29,579
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,702
|
27,200
|
26,699
|
26,197
|
25,700
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
3,879
|
3,879
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
938,125
|
955,721
|
1,001,305
|
1,134,733
|
1,090,324
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
634,438
|
667,531
|
682,437
|
783,239
|
702,961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
634,438
|
667,531
|
682,437
|
783,239
|
702,961
|
1. Vay và nợ ngắn
|
266,496
|
210,433
|
217,211
|
334,987
|
324,428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
336,166
|
388,310
|
407,765
|
408,478
|
346,414
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,804
|
8,301
|
5,292
|
1,639
|
959
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,989
|
548
|
6,451
|
9,722
|
7,945
|
6. Phải trả người lao động
|
7,032
|
9,591
|
12,046
|
10,574
|
6,672
|
7. Chi phí phải trả
|
229
|
6,175
|
6,142
|
3,211
|
191
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,017
|
44,033
|
26,858
|
13,955
|
15,681
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
303,687
|
288,190
|
318,868
|
351,495
|
387,363
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
303,687
|
288,190
|
318,868
|
351,495
|
387,363
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,790
|
209,790
|
209,790
|
209,790
|
209,790
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,445
|
2,445
|
2,445
|
2,445
|
2,445
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91,452
|
75,955
|
106,633
|
139,260
|
175,128
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,704
|
139
|
672
|
672
|
672
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
938,125
|
955,721
|
1,001,305
|
1,134,733
|
1,090,324
|