単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,316,066 2,060,484 2,182,420 2,159,565 2,158,359
Các khoản giảm trừ doanh thu 367 99 0 101 0
Doanh thu thuần 2,315,698 2,060,385 2,182,420 2,159,464 2,158,359
Giá vốn hàng bán 2,042,342 1,781,080 1,933,823 1,865,744 1,805,186
Lợi nhuận gộp 273,357 279,305 248,597 293,720 353,173
Doanh thu hoạt động tài chính 8,453 10,351 21,066 13,116 16,601
Chi phí tài chính 53,999 51,231 31,505 59,380 57,545
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,979 28,829 21,918 20,700 17,780
Chi phí bán hàng 140,011 140,052 138,486 146,263 130,825
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,499 50,484 42,064 35,951 36,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,300 47,888 57,609 65,242 145,019
Thu nhập khác 1,560 3,670 681 286 374
Chi phí khác 1,324 100 1,388 45 327
Lợi nhuận khác 236 3,570 -706 240 47
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,536 51,458 56,902 65,482 145,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,756 10,000 11,910 17,647 33,006
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -3,879
Chi phí thuế TNDN 9,756 10,000 11,910 17,647 29,127
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,780 41,459 44,992 47,835 115,939
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,780 41,459 44,992 47,835 115,939
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0