Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,316,066
|
2,060,484
|
2,182,420
|
2,159,565
|
2,158,359
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
367
|
99
|
0
|
101
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,315,698
|
2,060,385
|
2,182,420
|
2,159,464
|
2,158,359
|
Giá vốn hàng bán
|
2,042,342
|
1,781,080
|
1,933,823
|
1,865,744
|
1,805,186
|
Lợi nhuận gộp
|
273,357
|
279,305
|
248,597
|
293,720
|
353,173
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,453
|
10,351
|
21,066
|
13,116
|
16,601
|
Chi phí tài chính
|
53,999
|
51,231
|
31,505
|
59,380
|
57,545
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,979
|
28,829
|
21,918
|
20,700
|
17,780
|
Chi phí bán hàng
|
140,011
|
140,052
|
138,486
|
146,263
|
130,825
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,499
|
50,484
|
42,064
|
35,951
|
36,385
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,300
|
47,888
|
57,609
|
65,242
|
145,019
|
Thu nhập khác
|
1,560
|
3,670
|
681
|
286
|
374
|
Chi phí khác
|
1,324
|
100
|
1,388
|
45
|
327
|
Lợi nhuận khác
|
236
|
3,570
|
-706
|
240
|
47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,536
|
51,458
|
56,902
|
65,482
|
145,066
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,756
|
10,000
|
11,910
|
17,647
|
33,006
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3,879
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,756
|
10,000
|
11,910
|
17,647
|
29,127
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,780
|
41,459
|
44,992
|
47,835
|
115,939
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,780
|
41,459
|
44,992
|
47,835
|
115,939
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
0
|
|
|
|
|