単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18,083 15,856 16,262 21,219 20,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,423 3,658 3,508 5,056 12,059
1. Tiền 9,423 1,658 3,508 3,056 4,559
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,000 0 2,000 7,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87 84 165 128 232
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 87 84 165 128 100
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4,173 7,680 8,188 11,635 3,317
1. Hàng tồn kho 4,173 7,680 8,188 11,635 3,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,400 4,434 4,400 4,400 4,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,400 4,434 4,400 4,400 4,550
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134,704 132,508 130,321 128,255 126,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 132,092 129,926 127,769 125,711 123,555
1. Tài sản cố định hữu hình 131,306 129,147 126,997 124,946 122,798
- Nguyên giá 167,768 167,768 167,768 167,866 167,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,462 -38,621 -40,771 -42,920 -45,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 786 779 772 765 757
- Nguyên giá 997 997 997 997 997
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -218 -226 -233 -240
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67 38 9 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 67 38 9 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 152,787 148,364 146,584 149,474 146,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22,359 17,667 19,784 19,944 13,257
I. Nợ ngắn hạn 22,359 17,667 19,784 19,944 13,257
1. Vay và nợ ngắn 12,000 12,000 8,114 8,900 5,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 2,795 32 34
4. Người mua trả tiền trước 403 1,001 260 734 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,345 30 260 294 691
6. Phải trả người lao động 5,212 278 1,536 2,096 2,128
7. Chi phí phải trả 35 329 56 618 29
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,734 3,488 2,792 3,722 2,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130,428 130,697 126,800 129,530 133,080
I. Vốn chủ sở hữu 130,461 130,731 127,469 129,547 133,763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 1,046 1,046 1,046
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,461 10,731 6,423 8,501 12,717
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -33 -33 -670 -17 -684
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 630 540 3,972 3,548 2,716
2. Nguồn kinh phí -33 -33 -670 -17 -684
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 152,787 148,364 146,584 149,474 146,337