単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,029 19,130 18,083 20,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,493 7,851 9,423 12,059
1. Tiền 3,093 7,851 9,423 4,559
2. Các khoản tương đương tiền 3,400 0 0 7,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145 217 87 232
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 50 30 0 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 95 187 87 100
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,991 6,662 4,173 3,317
1. Hàng tồn kho 1,991 6,662 4,173 3,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,400 4,400 4,400 4,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,400 4,400 4,400 4,550
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 149,618 143,155 134,704 126,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135,787 139,659 132,092 123,555
1. Tài sản cố định hữu hình 134,944 138,845 131,306 122,798
- Nguyên giá 157,102 167,226 167,768 167,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,157 -28,382 -36,462 -45,045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 843 814 786 757
- Nguyên giá 997 997 997 997
- Giá trị hao mòn lũy kế -154 -183 -211 -240
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 767 342 67 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 767 342 67 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162,647 162,285 152,787 146,337
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,645 43,470 22,359 13,257
I. Nợ ngắn hạn 23,745 27,570 22,359 13,257
1. Vay và nợ ngắn 17,100 18,100 12,000 5,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11 15 0 34
4. Người mua trả tiền trước 365 1,978 403 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 637 610 1,345 691
6. Phải trả người lao động 2,081 2,825 5,212 2,128
7. Chi phí phải trả 116 103 35 29
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,086 2,945 2,734 2,659
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22,900 15,900 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 22,900 15,900 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116,002 118,815 130,428 133,080
I. Vốn chủ sở hữu 117,077 118,653 130,461 133,763
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 1,046
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,923 -1,347 10,461 12,717
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,075 163 -33 -684
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348 993 630 2,716
2. Nguồn kinh phí -1,075 163 -33 -684
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162,647 162,285 152,787 146,337