Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,973,183
|
2,118,336
|
2,545,456
|
3,319,355
|
3,450,140
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,973,183
|
2,118,336
|
2,545,456
|
3,319,355
|
3,450,140
|
Giá vốn hàng bán
|
1,411,723
|
1,523,784
|
1,670,699
|
2,396,916
|
2,847,751
|
Lợi nhuận gộp
|
561,460
|
594,552
|
874,757
|
922,440
|
602,388
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,861
|
19,656
|
23,917
|
44,348
|
28,442
|
Chi phí tài chính
|
212,699
|
193,095
|
166,564
|
181,741
|
212,357
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
211,331
|
191,937
|
166,625
|
181,070
|
180,631
|
Chi phí bán hàng
|
36,399
|
72,075
|
167,138
|
99,952
|
9,759
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63,040
|
60,144
|
61,927
|
89,347
|
84,144
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
266,182
|
288,894
|
503,045
|
595,748
|
324,570
|
Thu nhập khác
|
18,983
|
4,504
|
16,966
|
3,421
|
805
|
Chi phí khác
|
631
|
650
|
1,664
|
4,156
|
1,477
|
Lợi nhuận khác
|
18,352
|
3,854
|
15,302
|
-734
|
-672
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
284,534
|
292,748
|
518,347
|
595,014
|
323,898
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77,669
|
48,869
|
69,577
|
66,999
|
36,842
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-15,880
|
6,464
|
-1,091
|
-2,359
|
-1,752
|
Chi phí thuế TNDN
|
61,789
|
55,333
|
68,486
|
64,640
|
35,091
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
222,745
|
237,415
|
449,861
|
530,373
|
288,807
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
29,182
|
41,281
|
90,799
|
138,370
|
80,057
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
193,563
|
196,133
|
359,062
|
392,004
|
208,750
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|