I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
77,465
|
45,022
|
67,848
|
111,906
|
85,117
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-42,411
|
59,434
|
-35,732
|
-63,332
|
-32,731
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,218
|
29,296
|
36,471
|
32,693
|
28,187
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,967
|
657
|
-2,870
|
-4,243
|
150
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
648
|
-2,548
|
3,407
|
-375
|
603
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-67,342
|
32,062
|
-72,740
|
-91,407
|
-61,670
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
32
|
-32
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,053
|
104,456
|
32,115
|
48,575
|
52,387
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-58,631
|
6,529
|
-3,530
|
21,467
|
-29,880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,463
|
-19,549
|
2,264
|
49,894
|
-21,596
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,072
|
74,871
|
-72,045
|
-52,633
|
7,628
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,650
|
-11,664
|
9,997
|
42,691
|
-727
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32
|
28
|
4
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,216
|
-4,418
|
-17,417
|
|
-342
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
302,072
|
-301,806
|
193,404
|
556,558
|
57,198
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-297,897
|
255,390
|
-131,363
|
-424,353
|
-176,182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,609
|
103,837
|
13,431
|
242,199
|
-111,514
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,395
|
-34,016
|
-4,388
|
-38,219
|
-7,981
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
274
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146,084
|
-352,167
|
217,204
|
-247,532
|
-205,878
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93,408
|
271,000
|
-120,826
|
186,035
|
193,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,938
|
20,342
|
26,871
|
38,968
|
18,555
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51,133
|
-94,841
|
118,861
|
-60,475
|
-1,804
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,000
|
0
|
5,000
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,420
|
-451
|
-18,802
|
-178,002
|
-113
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,420
|
-451
|
-13,802
|
-178,002
|
-113
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-123,162
|
8,544
|
118,490
|
3,723
|
-113,430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
311,049
|
188,534
|
196,534
|
316,427
|
319,774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
648
|
-545
|
1,403
|
-375
|
603
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
188,534
|
196,534
|
316,427
|
319,774
|
206,946
|