I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
257,216
|
184,981
|
102,686
|
17,018
|
43,583
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-267,388
|
-178,978
|
-108,813
|
-20,104
|
-219
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-664
|
-544
|
-446
|
-303
|
-255
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,790
|
-4,294
|
-2,143
|
-789
|
-1,182
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,950
|
76
|
5,000
|
4,039
|
130,409
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
-5,024
|
-201
|
-278
|
-129,577
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,676
|
-3,782
|
-3,916
|
-418
|
42,759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-24,400
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,400
|
0
|
26,400
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
599
|
797
|
0
|
680
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,999
|
797
|
2,000
|
680
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
176,385
|
155,710
|
85,994
|
5,036
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-180,733
|
-158,988
|
-85,719
|
-5,050
|
-41,978
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,348
|
-3,278
|
275
|
-14
|
-41,978
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,975
|
-6,263
|
-1,641
|
248
|
781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,451
|
8,279
|
2,016
|
375
|
623
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,427
|
2,016
|
375
|
623
|
1,404
|