Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,688
|
220,720
|
21,587
|
5,077
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,216
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
106,472
|
220,720
|
21,587
|
5,077
|
|
Giá vốn hàng bán
|
83,453
|
216,582
|
21,377
|
4,837
|
|
Lợi nhuận gộp
|
23,019
|
4,138
|
211
|
240
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
157
|
0
|
680
|
0
|
|
Chi phí tài chính
|
3,752
|
2,143
|
789
|
1,182
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,694
|
2,143
|
789
|
1,182
|
|
Chi phí bán hàng
|
9,296
|
555
|
465
|
390
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,437
|
741
|
455
|
512
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,691
|
700
|
-818
|
-1,844
|
|
Thu nhập khác
|
270
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
277
|
6
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
-6
|
0
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,684
|
694
|
-818
|
-1,844
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,684
|
694
|
-818
|
-1,844
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,684
|
694
|
-818
|
-1,844
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|