単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,073,664 1,007,583 1,038,482 1,056,464 957,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,040 24,598 21,815 22,587 22,635
1. Tiền 20,560 24,118 18,335 22,587 22,635
2. Các khoản tương đương tiền 480 480 3,480 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,419 65,008 59,325 56,625 48,043
1. Đầu tư ngắn hạn 9,433 9,433 9,433 9,433 9,433
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 532,480 491,647 559,075 599,183 501,498
1. Phải thu khách hàng 402,579 380,902 426,033 410,742 362,050
2. Trả trước cho người bán 114,042 95,297 95,176 116,536 125,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,683 17,330 39,749 73,869 24,309
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,824 -1,883 -1,883 -1,964 -10,783
IV. Tổng hàng tồn kho 408,032 371,760 347,919 331,356 340,684
1. Hàng tồn kho 435,107 398,835 374,994 347,451 347,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,075 -27,075 -27,075 -16,095 -7,222
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,693 54,570 50,348 46,713 44,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,888 20,827 17,591 14,372 13,564
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,356 17,998 16,553 16,014 14,514
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,448 15,746 16,204 16,327 16,604
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 463,640 457,744 451,161 445,172 500,201
I. Các khoản phải thu dài hạn 964 954 957 2,655 15,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 964 954 957 2,713 15,643
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -59 -59
II. Tài sản cố định 323,727 316,710 335,589 331,617 324,378
1. Tài sản cố định hữu hình 230,902 224,185 243,364 239,692 232,754
- Nguyên giá 445,358 445,300 462,006 464,708 462,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,456 -221,115 -218,642 -225,016 -229,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 92,825 92,525 92,225 91,925 91,625
- Nguyên giá 106,849 106,849 106,849 106,849 106,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,024 -14,324 -14,624 -14,924 -15,224
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 104,158 105,657 105,511 102,038 152,132
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,156 33,756 33,611 30,113 30,240
3. Đầu tư dài hạn khác 71,257 71,257 71,257 50,007 99,973
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -444 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,625 3,246 4,964 4,624 3,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,625 3,246 4,964 4,624 3,697
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,537,304 1,465,327 1,489,643 1,501,636 1,457,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 600,969 529,639 565,300 598,623 556,973
I. Nợ ngắn hạn 539,972 496,501 503,173 548,453 505,381
1. Vay và nợ ngắn 210,703 212,287 196,448 242,831 238,137
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,491 96,967 67,964 46,981 42,301
4. Người mua trả tiền trước 74,307 15,844 30,758 17,648 45,084
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,790 12,649 17,896 2,917 250
6. Phải trả người lao động 4,642 4,938 5,761 8,357 6,541
7. Chi phí phải trả 41,622 34,127 38,432 54,419 41,762
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 27,546 29,668 56,759 86,491 45,685
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,971 2,971 2,971 2,866 2,866
II. Nợ dài hạn 60,997 33,138 62,127 50,170 51,592
1. Phải trả dài hạn người bán 28,884 0 28,884 28,884 28,884
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 11,578 13,000
3. Phải trả dài hạn khác 2,274 2,378 2,483 239 239
4. Vay và nợ dài hạn 28,116 28,116 28,116 7,692 7,692
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 921 921 1,777 1,777
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 936,335 935,687 924,343 903,013 900,770
I. Vốn chủ sở hữu 931,247 930,599 919,255 897,924 895,681
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 343,594 343,594 343,594 343,594 343,594
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,395 344,395 344,395 344,395 344,395
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -167,012 -167,012 -167,012 -167,012 -167,012
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 324,899 324,899 324,899 324,899 324,899
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,333 72,389 60,680 39,093 36,755
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,089 5,089 5,089 5,089 5,089
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,386 84,635 84,248 83,695 80,507
2. Nguồn kinh phí 5,089 5,089 5,089 5,089 5,089
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,037 12,334 12,699 12,955 13,051
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,537,304 1,465,327 1,489,643 1,501,636 1,457,743