TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,073,664
|
1,007,583
|
1,038,482
|
1,056,464
|
957,543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,040
|
24,598
|
21,815
|
22,587
|
22,635
|
1. Tiền
|
20,560
|
24,118
|
18,335
|
22,587
|
22,635
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
480
|
480
|
3,480
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49,419
|
65,008
|
59,325
|
56,625
|
48,043
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
9,433
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
532,480
|
491,647
|
559,075
|
599,183
|
501,498
|
1. Phải thu khách hàng
|
402,579
|
380,902
|
426,033
|
410,742
|
362,050
|
2. Trả trước cho người bán
|
114,042
|
95,297
|
95,176
|
116,536
|
125,922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,683
|
17,330
|
39,749
|
73,869
|
24,309
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,824
|
-1,883
|
-1,883
|
-1,964
|
-10,783
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408,032
|
371,760
|
347,919
|
331,356
|
340,684
|
1. Hàng tồn kho
|
435,107
|
398,835
|
374,994
|
347,451
|
347,906
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27,075
|
-27,075
|
-27,075
|
-16,095
|
-7,222
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,693
|
54,570
|
50,348
|
46,713
|
44,683
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,888
|
20,827
|
17,591
|
14,372
|
13,564
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,356
|
17,998
|
16,553
|
16,014
|
14,514
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16,448
|
15,746
|
16,204
|
16,327
|
16,604
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
463,640
|
457,744
|
451,161
|
445,172
|
500,201
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
964
|
954
|
957
|
2,655
|
15,585
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
964
|
954
|
957
|
2,713
|
15,643
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-59
|
-59
|
II. Tài sản cố định
|
323,727
|
316,710
|
335,589
|
331,617
|
324,378
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
230,902
|
224,185
|
243,364
|
239,692
|
232,754
|
- Nguyên giá
|
445,358
|
445,300
|
462,006
|
464,708
|
462,117
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214,456
|
-221,115
|
-218,642
|
-225,016
|
-229,364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92,825
|
92,525
|
92,225
|
91,925
|
91,625
|
- Nguyên giá
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
106,849
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,024
|
-14,324
|
-14,624
|
-14,924
|
-15,224
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
104,158
|
105,657
|
105,511
|
102,038
|
152,132
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31,156
|
33,756
|
33,611
|
30,113
|
30,240
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
71,257
|
71,257
|
71,257
|
50,007
|
99,973
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-444
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,625
|
3,246
|
4,964
|
4,624
|
3,697
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,625
|
3,246
|
4,964
|
4,624
|
3,697
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,537,304
|
1,465,327
|
1,489,643
|
1,501,636
|
1,457,743
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
600,969
|
529,639
|
565,300
|
598,623
|
556,973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
539,972
|
496,501
|
503,173
|
548,453
|
505,381
|
1. Vay và nợ ngắn
|
210,703
|
212,287
|
196,448
|
242,831
|
238,137
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
80,491
|
96,967
|
67,964
|
46,981
|
42,301
|
4. Người mua trả tiền trước
|
74,307
|
15,844
|
30,758
|
17,648
|
45,084
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,790
|
12,649
|
17,896
|
2,917
|
250
|
6. Phải trả người lao động
|
4,642
|
4,938
|
5,761
|
8,357
|
6,541
|
7. Chi phí phải trả
|
41,622
|
34,127
|
38,432
|
54,419
|
41,762
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27,546
|
29,668
|
56,759
|
86,491
|
45,685
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,971
|
2,971
|
2,971
|
2,866
|
2,866
|
II. Nợ dài hạn
|
60,997
|
33,138
|
62,127
|
50,170
|
51,592
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
28,884
|
0
|
28,884
|
28,884
|
28,884
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
11,578
|
13,000
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,274
|
2,378
|
2,483
|
239
|
239
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
28,116
|
28,116
|
28,116
|
7,692
|
7,692
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
921
|
921
|
1,777
|
1,777
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
936,335
|
935,687
|
924,343
|
903,013
|
900,770
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
931,247
|
930,599
|
919,255
|
897,924
|
895,681
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
343,594
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
344,395
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
-167,012
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
324,899
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,333
|
72,389
|
60,680
|
39,093
|
36,755
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
85,386
|
84,635
|
84,248
|
83,695
|
80,507
|
2. Nguồn kinh phí
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
5,089
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,037
|
12,334
|
12,699
|
12,955
|
13,051
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,537,304
|
1,465,327
|
1,489,643
|
1,501,636
|
1,457,743
|