単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,684 54,984 17,398 164,075 172,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 188,684 54,984 17,398 164,075 172,181
Giá vốn hàng bán 101,366 66,052 28,712 97,260 105,331
Lợi nhuận gộp 87,318 -11,069 -11,314 66,815 66,850
Doanh thu hoạt động tài chính 1,248 130 1 1 19
Chi phí tài chính 23,737 23,036 26,090 27,805 27,181
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,737 23,036 26,090 27,805 27,181
Chi phí bán hàng 22,149 7,546 2,909 9,011 16,339
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,701 4,616 5,361 9,565 11,503
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,979 -46,137 -45,672 20,436 11,845
Thu nhập khác 374 369 231 1,887 1,383
Chi phí khác 1,050 251 27,099 1,335 1,862
Lợi nhuận khác -676 118 -26,868 551 -479
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,303 -46,019 -72,540 20,988 11,366
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,906 -1,655 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 575 1,235
Chi phí thuế TNDN 7,906 -1,655 575 1,235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,397 -44,364 -72,540 20,412 10,131
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,397 -44,364 -72,540 20,412 10,131
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)